Bản dịch của từ Climbable trong tiếng Việt

Climbable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climbable (Adjective)

klˈɪmbəbəl
klˈɪmbəbəl
01

Có khả năng leo trèo.

Capable of being climbed.

Ví dụ

The community center has a climbable rock wall for everyone to enjoy.

Trung tâm cộng đồng có một bức tường đá có thể leo cho mọi người.

Not all structures in the park are climbable or safe for children.

Không phải tất cả các công trình trong công viên đều có thể leo hoặc an toàn cho trẻ em.

Are the trees in the playground climbable for the kids?

Có phải những cái cây trong sân chơi có thể leo cho trẻ em không?

Dạng tính từ của Climbable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Climbable

Có thể leo lên

More climbable

Dễ trèo hơn

Most climbable

Có thể leo lên được nhiều nhất

Climbable (Noun)

klˈɪmbəbəl
klˈɪmbəbəl
01

Có thể leo lên.

Able to be climbed.

Ví dụ

The new park has many climbable trees for children to enjoy.

Công viên mới có nhiều cây có thể leo cho trẻ em vui chơi.

These rocks are not climbable for inexperienced hikers in the group.

Những tảng đá này không thể leo cho những người đi bộ không có kinh nghiệm trong nhóm.

Are there any climbable structures at the community center for events?

Có cấu trúc nào có thể leo ở trung tâm cộng đồng cho các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/climbable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Climbable

Không có idiom phù hợp