Bản dịch của từ Clinicality trong tiếng Việt
Clinicality

Clinicality (Noun)
Chất lượng của lâm sàng.
The quality of being clinical.
The clinicality of the study impressed the social science researchers at Harvard.
Tính lâm sàng của nghiên cứu đã gây ấn tượng với các nhà nghiên cứu xã hội tại Harvard.
The report did not show the clinicality required for social policy changes.
Báo cáo không cho thấy tính lâm sàng cần thiết cho sự thay đổi chính sách xã hội.
What is the clinicality of the new social program in Chicago?
Tính lâm sàng của chương trình xã hội mới ở Chicago là gì?
Từ "clinicality" (danh từ) thường chỉ tính chất lâm sàng hoặc cách tiếp cận dựa trên khoa học y tế trong việc đánh giá hoặc xử lý một tình huống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, lối diễn đạt có thể thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau. Clinicality thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, nghiên cứu tâm lý học, và khoa học xã hội để chỉ mức độ chính xác và khách quan trong các quan sát và đánh giá.
Từ "clinicality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clinicus", có nghĩa là "thuộc về giường bệnh" hay "liên quan đến việc chăm sóc bệnh nhân". Từ này được hình thành từ "clin-" (nghĩa là "ngả" hoặc "nằm") và "calis" (có nghĩa là "thuộc về"). Sự phát triển của từ này đã mở rộng để chỉ tính chất lâm sàng trong lĩnh vực y tế và tâm lý, phản ánh cách tiếp cận thực tiễn trong chẩn đoán và điều trị. "Clinicality" hiện nay được sử dụng để diễn tả mức độ liên quan hoặc thuộc tính của một tình huống hay nghiên cứu trong bối cảnh lâm sàng.
Từ "clinicality" có độ phổ biến tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong các bài kiểm tra liên quan đến môn học y khoa hoặc ngành khoa học sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và bài báo chuyên ngành, khi thảo luận về tính chất lâm sàng của một phương pháp hoặc kết quả. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào những tình huống liên quan đến nghiên cứu y tế và chăm sóc sức khỏe.