Bản dịch của từ Clinicality trong tiếng Việt

Clinicality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinicality (Noun)

klˌɪnɨkəlˈætɨk
klˌɪnɨkəlˈætɨk
01

Chất lượng của lâm sàng.

The quality of being clinical.

Ví dụ

The clinicality of the study impressed the social science researchers at Harvard.

Tính lâm sàng của nghiên cứu đã gây ấn tượng với các nhà nghiên cứu xã hội tại Harvard.

The report did not show the clinicality required for social policy changes.

Báo cáo không cho thấy tính lâm sàng cần thiết cho sự thay đổi chính sách xã hội.

What is the clinicality of the new social program in Chicago?

Tính lâm sàng của chương trình xã hội mới ở Chicago là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clinicality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinicality

Không có idiom phù hợp