Bản dịch của từ Clippers trong tiếng Việt

Clippers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clippers (Noun)

01

Số nhiều của clipper.

Plural of clipper.

Ví dụ

The hairdressers used clippers for the new styles at the salon.

Các thợ cắt tóc đã sử dụng tông đơ để tạo kiểu mới ở tiệm.

Many people do not like clippers for personal grooming at home.

Nhiều người không thích sử dụng tông đơ để chăm sóc cá nhân ở nhà.

Do you think clippers are essential for modern barbershops today?

Bạn có nghĩ rằng tông đơ là cần thiết cho các tiệm cắt tóc hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clippers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clippers

Không có idiom phù hợp