Bản dịch của từ Clocked in trong tiếng Việt
Clocked in

Clocked in (Phrase)
Để có một tốc độ cụ thể được đo bằng đồng hồ.
To have a particular speed as measured by a clock.
She clocked in at 8:00 AM for her shift at the cafe.
Cô ấy đến làm việc lúc 8 giờ sáng cho ca làm của mình.
He did not clock in on time and received a warning.
Anh ấy không đến làm việc đúng giờ và nhận một lời cảnh cáo.
Did you remember to clock in before starting your work today?
Bạn có nhớ đến làm việc trước khi bắt đầu công việc hôm nay không?
She clocked in at 9:00 AM for her shift at the cafe.
Cô ấy đến làm việc lúc 9 giờ sáng cho ca làm của mình.
He didn't clock in on time, so he missed the morning briefing.
Anh ấy không đến làm việc đúng giờ, vì vậy anh ấy bỏ lỡ buổi họp sáng.
"Clocked in" là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh làm việc, chỉ hành động ghi lại giờ làm việc khi một nhân viên bắt đầu ca làm. Từ này thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp để theo dõi thời gian làm việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức, nhưng trong ngữ âm, người Anh thường nói nhanh hơn, có thể làm cho âm cuối "d" nghe không rõ ràng.
Cụm từ "clocked in" xuất phát từ việc ghi lại thời gian làm việc của nhân viên, có nguồn gốc từ động từ "to clock" trong tiếng Anh, có liên quan đến hình thức ghi nhận thời gian qua đồng hồ. Trước đây, nhân viên thường dùng thẻ có cơ chế cơ khí để ghi lại thời gian vào làm việc. Ngày nay, "clocked in" chỉ hành động nhân viên bắt đầu ca làm việc, gắn liền với việc xác định thời gian làm việc chính thức và quản lý năng suất lao động.
Cụm từ "clocked in" thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, đặc biệt liên quan đến việc ghi lại giờ bắt đầu làm việc. Trong các thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể thấp, chủ yếu nằm trong phần nghe và nói trong các tình huống công việc. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý thời gian và hiệu suất làm việc trong các lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



