Bản dịch của từ Close-fisted trong tiếng Việt
Close-fisted

Close-fisted (Adjective)
Chặt chẽ, keo kiệt.
Tightfisted stingy.
Many close-fisted people avoid donating to social causes like education.
Nhiều người keo kiệt tránh quyên góp cho các nguyên nhân xã hội như giáo dục.
He is not close-fisted; he supports local charities every year.
Anh ấy không keo kiệt; anh ấy hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm.
Are close-fisted individuals harming social progress in our community?
Liệu những người keo kiệt có đang gây hại cho sự tiến bộ xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Từ "close-fisted" có nghĩa là keo kiệt hoặc không sẵn lòng chi tiêu tiền bạc, thể hiện tính cách không dễ dàng cho đi. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách sử dụng có thể khác nhau; người Anh thường sử dụng ngữ điệu nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ có thể thể hiện sự trực tiếp hơn trong miêu tả tính cách này.
Từ "close-fisted" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "close" (khép lại) và "fisted" (nắm tay). Nguyên gốc từ tiếng Latin "fistula", nghĩa là "nắm tay" có liên quan đến hành động giữ chặt. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người có tính keo kiệt hoặc không hào phóng. Ngày nay, ý nghĩa này vẫn được duy trì trong bối cảnh mô tả thái độ chi tiêu hạn chế và tính cách gắt gỏng.
Từ "close-fisted" trong kiểm tra IELTS có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề tài chính hoặc tính cách con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người ki bo, cẩn trọng trong việc tiêu xài. Từ này có thể thấy trong các tình huống xã hội, kinh doanh hoặc khi bàn về các đặc điểm tính cách trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp