Bản dịch của từ Cnemides trong tiếng Việt

Cnemides

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cnemides (Noun)

nˈɛmɪdiz
nˈɛmɪdiz
01

Số nhiều của cnemis.

Plural of cnemis.

Ví dụ

The cnemides of the ancient warriors were beautifully crafted for protection.

Cnemides của các chiến binh cổ đại được chế tác đẹp mắt để bảo vệ.

Modern athletes do not wear cnemides like those in ancient times.

Các vận động viên hiện đại không đeo cnemides như thời cổ đại.

Did ancient Greeks use cnemides during their athletic competitions?

Người Hy Lạp cổ đại có sử dụng cnemides trong các cuộc thi thể thao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cnemides/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cnemides

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.