Bản dịch của từ Cnemides trong tiếng Việt
Cnemides

Cnemides (Noun)
Số nhiều của cnemis.
Plural of cnemis.
The cnemides of the ancient warriors were beautifully crafted for protection.
Cnemides của các chiến binh cổ đại được chế tác đẹp mắt để bảo vệ.
Modern athletes do not wear cnemides like those in ancient times.
Các vận động viên hiện đại không đeo cnemides như thời cổ đại.
Did ancient Greeks use cnemides during their athletic competitions?
Người Hy Lạp cổ đại có sử dụng cnemides trong các cuộc thi thể thao không?
Cnemides là thuật ngữ được dùng trong ngữ cảnh sinh học và giải phẫu học, chỉ đến phần khu vực chân của một số loài động vật, đặc biệt là trong bài nghiên cứu về cấu trúc cơ thể của bò sát và chim. Từ gốc Latinh "cnemides" ám chỉ đến phần chân nằm giữa đầu gối và mắt cá. Tại British English và American English, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về mặt viết, phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học.
Từ "cnemides" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cnemidēs", trong đó "knēmē" có nghĩa là "cẳng chân". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một dạng trang sức hoặc bảo vệ cho cẳng chân, thường được sử dụng trong quân đội cổ đại, như giáp hoặc bọc chân. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức bảo vệ thể chất và khái niệm về sức mạnh, sức bền trong văn hóa cổ đại, và hiện nay nó thường được sử dụng để chỉ các phương tiện bảo vệ cho chân trong các môn thể thao hoặc hoạt động thể chất.
Từ "cnemides" xuất hiện rất hiếm trong các tài liệu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, chủ yếu do nó là thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, liên quan đến bộ phận chi trước của động vật. Trong các ngữ cảnh khác, "cnemides" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực giải phẫu học và sinh lý học động vật. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng từ này phản ánh tính chuyên môn hóa và cụ thể của nó trong nghiên cứu động vật học.