Bản dịch của từ Co-founder trong tiếng Việt

Co-founder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-founder (Noun)

ˈkoʊˌfaʊn.dɚ
ˈkoʊˌfaʊn.dɚ
01

Một người sáng lập chung.

A joint founder.

Ví dụ

The co-founder of the organization was instrumental in its success.

Người đồng sáng lập của tổ chức đã đóng vai trò quan trọng trong thành công của nó.

There was no co-founder present at the meeting.

Không có người đồng sáng lập nào tham dự cuộc họp.

Was the co-founder involved in the decision-making process?

Người đồng sáng lập có tham gia vào quy trình ra quyết định không?

The co-founder of the organization received an award for innovation.

Người đồng sáng lập tổ chức đã nhận giải thưởng về sáng tạo.

She is not a co-founder but a dedicated team member.

Cô ấy không phải là người đồng sáng lập mà là thành viên đội ngũ chuyên nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co-founder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co-founder

Không có idiom phù hợp