Bản dịch của từ Co-founder trong tiếng Việt
Co-founder

Co-founder (Noun)
Một người sáng lập chung.
A joint founder.
The co-founder of the organization was instrumental in its success.
Người đồng sáng lập của tổ chức đã đóng vai trò quan trọng trong thành công của nó.
There was no co-founder present at the meeting.
Không có người đồng sáng lập nào tham dự cuộc họp.
"Co-founder" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những cá nhân cùng nhau sáng lập một tổ chức, doanh nghiệp hoặc dự án. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "co-founder" thường xuất hiện trong các lĩnh vực khởi nghiệp, công nghệ và doanh nghiệp, nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm chung trong việc hình thành và phát triển tổ chức.
Từ "co-founder" được hình thành từ tiền tố "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "com-" mang nghĩa "cùng nhau", kết hợp với danh từ "founder" xuất phát từ tiếng Latinh "fundator", có nghĩa là "người thành lập". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20, phản ánh sự hợp tác trong việc thành lập các tổ chức, doanh nghiệp. Sự sử dụng từ này hiện nay nhấn mạnh vai trò đồng sáng lập trong các dự án và doanh nghiệp, thể hiện mối quan hệ cộng tác giữa các bên liên quan.
Từ "co-founder" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thường trình bày về kinh nghiệm khởi nghiệp hoặc các mô hình kinh doanh. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "co-founder" chủ yếu được sử dụng trong môi trường khởi nghiệp và doanh nghiệp, khi nói về những cá nhân cùng nhau sáng lập ra một công ty hoặc tổ chức. Từ này gợi nhớ đến sự hợp tác và chia sẻ trách nhiệm trong việc xây dựng một thương hiệu hoặc ý tưởng chung.