Bản dịch của từ Co-founder trong tiếng Việt

Co-founder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co-founder (Noun)

ˈkoʊˌfaʊn.dɚ
ˈkoʊˌfaʊn.dɚ
01

Một người sáng lập chung.

A joint founder.

Ví dụ

The co-founder of the organization was instrumental in its success.

Người đồng sáng lập của tổ chức đã đóng vai trò quan trọng trong thành công của nó.

There was no co-founder present at the meeting.

Không có người đồng sáng lập nào tham dự cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co-founder/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.