Bản dịch của từ Coal dust trong tiếng Việt

Coal dust

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coal dust (Noun)

koʊl dəst
koʊl dəst
01

Than bột; những hạt than mịn.

Powdered coal fine particles of coal.

Ví dụ

Coal dust can harm workers' health in factories like ABC Coal Company.

Bụi than có thể gây hại cho sức khỏe công nhân tại công ty ABC.

Coal dust does not only affect miners but also local communities' air quality.

Bụi than không chỉ ảnh hưởng đến thợ mỏ mà còn đến chất lượng không khí.

How does coal dust impact the health of nearby residents in Illinois?

Bụi than ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe của cư dân gần đó ở Illinois?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coal dust/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coal dust

Không có idiom phù hợp