Bản dịch của từ Coalitioning trong tiếng Việt
Coalitioning
Coalitioning (Noun)
Sự hình thành của một liên minh hoặc liên minh.
The forming of a coalition or coalitions.
The coalitioning of local groups improved community support for the event.
Việc liên minh của các nhóm địa phương đã cải thiện sự hỗ trợ cộng đồng cho sự kiện.
The coalitioning of organizations did not happen quickly last year.
Việc liên minh của các tổ chức không diễn ra nhanh chóng vào năm ngoái.
Is coalitioning among social organizations effective for community development?
Liệu việc liên minh giữa các tổ chức xã hội có hiệu quả cho phát triển cộng đồng không?
Thuật ngữ "coalitioning" chỉ hành động hình thành hoặc tham gia vào một liên minh giữa các nhóm, tổ chức hoặc cá nhân nhằm đạt được một mục tiêu chung, thường xảy ra trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về chính trị và chiến lược. Việc hình thành các liên minh có thể mang lại sức mạnh tập thể và tạo ra ảnh hưởng lớn hơn trong các quyết định chính sách.
Từ "coalitioning" có nguồn gốc từ từ Latin "coalitio", mang nghĩa kết hợp hoặc liên minh. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, phản ánh quá trình hình thành các liên minh giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung. Sự gia tăng sử dụng thuật ngữ này cho thấy tầm quan trọng của việc hợp tác trong các lĩnh vực đa dạng, từ cải cách xã hội đến chính sách công, phù hợp với ý nghĩa của nó trong việc tạo ra sự đồng thuận và sức mạnh tập thể.
"Coalitioning" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết và nói về các vấn đề chính trị hoặc hợp tác giữa các tổ chức. Trong bối cảnh này, từ được sử dụng để chỉ việc hình thành liên minh nhằm đạt được mục tiêu chung. Ngoài ra, "coalitioning" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược trong tổ chức phi lợi nhuận hoặc trong các quá trình thương thuyết chính trị.