Bản dịch của từ Coarse-grained trong tiếng Việt

Coarse-grained

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coarse-grained (Adjective)

koʊɹs gɹeɪnd
koʊɹs gɹeɪnd
01

Thô trong kết cấu hoặc hạt.

Coarse in texture or grain.

Ví dụ

Her coarse-grained manners offended her refined colleagues.

Cách cư xử thô lỗ của cô đã làm tổn thương đồng nghiệp tinh tế của cô.

He didn't appreciate the coarse-grained jokes during the IELTS speaking test.

Anh không đánh giá cao những trò đùa thô lỗ trong bài thi nói IELTS.

Was the feedback on his coarse-grained writing style helpful for improvement?

Phản hồi về phong cách viết thô lỗ của anh ấy có giúp ích cho việc cải thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coarse-grained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coarse-grained

Không có idiom phù hợp