Bản dịch của từ Coarse-grained trong tiếng Việt
Coarse-grained

Coarse-grained (Adjective)
Thô trong kết cấu hoặc hạt.
Coarse in texture or grain.
Her coarse-grained manners offended her refined colleagues.
Cách cư xử thô lỗ của cô đã làm tổn thương đồng nghiệp tinh tế của cô.
He didn't appreciate the coarse-grained jokes during the IELTS speaking test.
Anh không đánh giá cao những trò đùa thô lỗ trong bài thi nói IELTS.
Was the feedback on his coarse-grained writing style helpful for improvement?
Phản hồi về phong cách viết thô lỗ của anh ấy có giúp ích cho việc cải thiện không?
Từ "coarse-grained" được sử dụng để mô tả cấu trúc có các phần tử lớn hơn hoặc dễ nhận biết hơn, thường trong ngữ cảnh địa chất hoặc vật liệu học. Từ này có thể được sử dụng để chỉ loại đá có kích thước hạt lớn, hoặc khái quát hóa cách diễn đạt, chẳng hạn như trong nghệ thuật hoặc khoa học máy tính. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này viết giống nhau và có cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "coarse-grained" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "coar" từ "coarctare" có nghĩa là "thu hẹp" và "grained" bắt nguồn từ "granum", nghĩa là "hạt". Về lịch sử, thuật ngữ này ban đầu mô tả cấu trúc vật lý của các chất liệu, đặc biệt trong ngành địa chất và thực phẩm. Hiện nay, "coarse-grained" được sử dụng để chỉ các vật liệu có kích thước hạt lớn, ít đồng nhất, hoặc trong ngữ cảnh ẩn dụ, thể hiện sự giao tiếp hoặc tổ chức ít chi tiết, cấu trúc lỏng lẻo.
Từ "coarse-grained" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nhưng có thể được ghi nhận trong phần đọc và viết, nhất là trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong các lĩnh vực như địa chất, khoa học vật liệu và ẩm thực, "coarse-grained" được dùng để mô tả cấu trúc thô hoặc kích thước lớn của vật liệu hoặc thành phần, như trong hạt cát hoặc thực phẩm. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo phân tích và mô tả kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp