Bản dịch của từ Coaxial trong tiếng Việt
Coaxial

Coaxial (Adjective)
Có một trục chung.
Having a common axis.
The coaxial cables connect the speakers to the sound system effectively.
Cáp đồng trục kết nối loa với hệ thống âm thanh hiệu quả.
Coaxial cables do not transmit signals well over long distances.
Cáp đồng trục không truyền tín hiệu tốt qua khoảng cách dài.
Are the coaxial connections secure in the new community center?
Các kết nối đồng trục có an toàn ở trung tâm cộng đồng mới không?
Từ "coaxial" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ tính chất đồng trục của hai hoặc nhiều đối tượng, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật điện và truyền thông. Trong tiếng Anh, phiên bản "coaxial" thường không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực hành kỹ thuật, nó có thể xuất hiện trong các cụm từ như "cable coaxial" hay "cable đồng trục" để chỉ cáp truyền tín hiệu. "Coaxial" thể hiện tính đồng nhất về trục giữa các thành phần, giúp tối ưu hóa việc truyền dẫn dữ liệu.
Từ "coaxial" bắt nguồn từ cụm từ Latinh "coaxialis", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "axialis" có nghĩa là "thuộc trục". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các đối tượng chia sẻ cùng một trục hoặc tuyến tính trong không gian ba chiều. Trong kỹ thuật và điện tử, từ này thường mô tả các cáp hoặc hệ thống có cấu trúc đồng trục, giúp cải thiện hiệu suất truyền tín hiệu và giảm nhiễu. Sự liên kết này giữa căn nguyên và ý nghĩa hiện tại thể hiện tính chính xác và ưu việt trong thiết kế kỹ thuật.
Từ "coaxial" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, liên quan đến các chủ đề công nghệ và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh thường gặp, "coaxial" thường được sử dụng để mô tả cáp đồng trục trong viễn thông và truyền hình, nơi tín hiệu điện được truyền tải hiệu quả. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với các môi trường học thuật hoặc chuyên môn trong lĩnh vực kỹ thuật điện và viễn thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp