Bản dịch của từ Coaxial trong tiếng Việt

Coaxial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coaxial (Adjective)

koʊˈæksil
kˈoʊˈæksil
01

Có một trục chung.

Having a common axis.

Ví dụ

The coaxial cables connect the speakers to the sound system effectively.

Cáp đồng trục kết nối loa với hệ thống âm thanh hiệu quả.

Coaxial cables do not transmit signals well over long distances.

Cáp đồng trục không truyền tín hiệu tốt qua khoảng cách dài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coaxial/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.