Bản dịch của từ Coaxial trong tiếng Việt

Coaxial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coaxial (Adjective)

koʊˈæksil
kˈoʊˈæksil
01

Có một trục chung.

Having a common axis.

Ví dụ

The coaxial cables connect the speakers to the sound system effectively.

Cáp đồng trục kết nối loa với hệ thống âm thanh hiệu quả.

Coaxial cables do not transmit signals well over long distances.

Cáp đồng trục không truyền tín hiệu tốt qua khoảng cách dài.

Are the coaxial connections secure in the new community center?

Các kết nối đồng trục có an toàn ở trung tâm cộng đồng mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coaxial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coaxial

Không có idiom phù hợp