Bản dịch của từ Cockcrow trong tiếng Việt
Cockcrow

Cockcrow (Noun)
Bình minh.
Dawn.
The village woke up at cockcrow.
Làng thức dậy vào lúc rạng đông.
The rooster's cockcrow signaled the start of a new day.
Tiếng gáy của con gà trống báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
People gathered at the square at cockcrow.
Mọi người tụ tập ở quảng trường vào lúc rạng đông.
Họ từ
"Cockcrow" là từ chỉ thời điểm bình minh, thường được dùng để miêu tả khoảnh khắc khi gà trống gáy, báo hiệu trời sáng. Trong ngữ cảnh văn học và triết học, thời điểm này có thể tượng trưng cho sự khởi đầu mới hay thức tỉnh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết cổ điển và ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng đối với từ này, do đó cách phát âm và nghĩa sử dụng tương đồng giữa hai biến thể.
Từ "cockcrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "cock" (gà trống) và "crow" (hót, gáy). Thuật ngữ này ám chỉ thời điểm gà trống gáy báo hiệu bình minh, thường được xem như một dấu hiệu cho sự bắt đầu của một ngày mới. Trong văn học và ngữ cảnh tôn giáo, "cockcrow" có liên quan đến sự thức tỉnh và sự khởi đầu, điều này vẫn phản ánh qua cách sử dụng hiện tại, liên kết thời gian và sự chuyển biến.
Từ "cockcrow" chỉ thời điểm ánh sáng đầu tiên trong ngày, thường liên quan đến tiếng gà gáy vào buổi sáng sớm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất rất thấp, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc khi đề cập đến bối cảnh văn hóa hoặc thơ ca. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt liên quan đến biểu tượng của sự khởi đầu mới hoặc khôi phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp