Bản dịch của từ Dawn trong tiếng Việt
Dawn
Dawn (Noun)
Sự xuất hiện đầu tiên của ánh sáng trên bầu trời trước khi mặt trời mọc.
The first appearance of light in the sky before sunrise.
The dawn of a new era brought hope to the community.
Bình minh của một thời đại mới mang lại hy vọng cho cộng đồng.
At the dawn, people gathered for a charity event.
Vào lúc bình minh, mọi người tụ tập cho sự kiện từ thiện.
The dawn of the industrial revolution transformed societies globally.
Bình minh của cách mạng công nghiệp đã biến đổi xã hội trên toàn cầu.
Sự khởi đầu của một hiện tượng hoặc một khoảng thời gian, đặc biệt là thời điểm được coi là thuận lợi.
The beginning of a phenomenon or period of time especially one considered favourable.
The dawn of the internet age revolutionized communication.
Bình minh của tuổi internet đã cách mạng hóa giao tiếp.
The dawn of social media changed how people interact online.
Bình minh của mạng xã hội đã thay đổi cách mà mọi người tương tác trực tuyến.
We are witnessing the dawn of a new era in technology.
Chúng ta đang chứng kiến bình minh của một kỷ nguyên mới trong công nghệ.
Dạng danh từ của Dawn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dawn | Dawns |
Kết hợp từ của Dawn (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New dawn Bình minh mới | A new dawn in social media trends emerged last year. Một bình minh mới trong xu hướng truyền thông xã hội đã nổi lên năm ngoái. |
Early dawn Bình minh sớm | The early dawn brought a sense of tranquility to the village. Bình minh sớm mang lại cảm giác yên bình cho làng. |
Grey/gray dawn Bình minh xám | The grey dawn signaled the start of the community service day. Bình minh xám báo hiệu cho sự bắt đầu của ngày phục vụ cộng đồng. |
False dawn Bình minh giả | The charity event turned out to be a false dawn for the homeless. Sự kiện từ thiện đã trở thành một bình minh giả cho người vô gia cư. |
Dawn (Verb)
Trở nên hiển nhiên trong tâm trí; được cảm nhận hoặc hiểu được.
Become evident to the mind be perceived or understood.
The importance of mental health at work dawns on employees.
Sự quan trọng của sức khỏe tinh thần tại nơi làm việc dần hiện ra với nhân viên.
The impact of climate change is beginning to dawn on society.
Tác động của biến đổi khí hậu đang dần hiện ra với xã hội.
The need for diversity in the workplace is slowly dawning on organizations.
Nhu cầu về sự đa dạng tại nơi làm việc đang dần hiện ra với các tổ chức.
The community activities at dawn are vibrant.
Các hoạt động cộng đồng lúc bình minh rất sống động.
People often gather for morning exercises at dawn.
Mọi người thường tập trung để tập thể dục buổi sáng lúc bình minh.
The town wakes up slowly as the sun begins to dawn.
Thị trấn dần dần tỉnh giấc khi mặt trời bắt đầu mọc.
Dạng động từ của Dawn (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dawn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dawned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dawned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dawns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dawning |
Kết hợp từ của Dawn (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dawn bright Bình minh sáng | At dawn, the bright sun rose, signaling the start of a new day. Vào lúc bình minh, mặt trời sáng ló dần, báo hiệu một ngày mới bắt đầu. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dawn cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Dawn, trong tiếng Anh, chỉ thời điểm bắt đầu ánh sáng ban ngày, thường được coi là khoảng thời gian giữa đêm và buổi sáng, khi mặt trời chưa mọc. Từ này có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và nhấn âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "dawn" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "dæwan," có nghĩa là "sáng lên" hay "bắt đầu ánh sáng". Rễ của nó có thể được truy nguyên về tiếng La-tinh "diurnus," có nghĩa là "hằng ngày" và từ gốc Indo-European *dyeu- có nghĩa là "trời". Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ thời khắc mà ánh sáng bắt đầu xuất hiện trên bầu trời, thể hiện sự khởi đầu và đổi mới. Hình thức hiện tại của từ vẫn giữ nguyên ý nghĩa mô tả khoảng thời gian chuyển tiếp từ bóng tối sang ánh sáng.
Từ "dawn" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Listening và Reading, thể hiện ở các ngữ cảnh liên quan đến thời gian và thiên nhiên. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi mô tả sự chuyển giao giữa đêm và ngày, hoặc khi thảo luận về những khoảnh khắc khởi đầu. Ngoài ra, "dawn" còn xuất hiện trong văn học và thơ ca, thường liên quan đến sự khởi đầu, hy vọng và sự tươi sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp