Bản dịch của từ Cocktail lounge trong tiếng Việt

Cocktail lounge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cocktail lounge (Noun)

kˈɑkteɪl laʊndʒ
kˈɑkteɪl laʊndʒ
01

Quầy bar hoặc sảnh nơi phục vụ cocktail.

A bar or lounge where cocktails are served.

Ví dụ

We enjoyed drinks at the cocktail lounge last Friday night.

Chúng tôi đã thưởng thức đồ uống tại cocktail lounge tối thứ Sáu tuần trước.

The cocktail lounge does not serve food during happy hour.

Cocktail lounge không phục vụ đồ ăn trong giờ happy hour.

Is the cocktail lounge open for private events this weekend?

Cocktail lounge có mở cửa cho các sự kiện riêng vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cocktail lounge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cocktail lounge

Không có idiom phù hợp