Bản dịch của từ Cocktail lounge trong tiếng Việt
Cocktail lounge

Cocktail lounge (Noun)
Quầy bar hoặc sảnh nơi phục vụ cocktail.
A bar or lounge where cocktails are served.
We enjoyed drinks at the cocktail lounge last Friday night.
Chúng tôi đã thưởng thức đồ uống tại cocktail lounge tối thứ Sáu tuần trước.
The cocktail lounge does not serve food during happy hour.
Cocktail lounge không phục vụ đồ ăn trong giờ happy hour.
Is the cocktail lounge open for private events this weekend?
Cocktail lounge có mở cửa cho các sự kiện riêng vào cuối tuần này không?
"Cocktail lounge" là một thuật ngữ chỉ không gian giải trí, thường служва phục vụ đồ uống có cồn như cocktail, nơi khách hàng có thể thư giãn, giao lưu. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp các dạng thức như "lounge bar". Khác biệt chủ yếu nằm ở âm điệu và giọng điệu phát âm trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "cocktail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coquetel", có nghĩa là một loại đồ uống pha trộn, thường là rượu và các nguyên liệu khác. "Lounge" xuất phát từ tiếng Pháp "alonger", nghĩa là nằm dài hoặc thư giãn. Kết hợp lại, "cocktail lounge" chỉ không gian thư giãn phục vụ đồ uống pha chế, thường gắn liền với văn hóa xã hội và giải trí. Sự phát triển của khái niệm này từ thế kỷ 19 cho thấy vai trò của nó trong việc tạo dựng không gian kết nối và thư giãn.
Cụm từ "cocktail lounge" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia thường thảo luận về các hoạt động xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "cocktail lounge" thường được dùng để chỉ không gian thư giãn, nơi phục vụ đồ uống cocktail, phổ biến trong các khách sạn hoặc quán bar. Thuật ngữ này thường gắn liền với các hoạt động văn hóa, giải trí vào buổi tối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp