Bản dịch của từ Coelomic trong tiếng Việt

Coelomic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coelomic (Adjective)

01

Của, hoặc liên quan đến một coelom.

Of or relating to a coelom.

Ví dụ

The coelomic cavity is essential for body organization in animals.

Khoang coelomic là cần thiết cho tổ chức cơ thể ở động vật.

Many students do not understand coelomic structures in biology classes.

Nhiều sinh viên không hiểu cấu trúc coelomic trong các lớp sinh học.

Are coelomic features important for understanding animal evolution?

Các đặc điểm coelomic có quan trọng cho việc hiểu sự tiến hóa của động vật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coelomic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coelomic

Không có idiom phù hợp