Bản dịch của từ Coffee bar trong tiếng Việt

Coffee bar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coffee bar (Noun)

kˈɑfi bɑɹ
kˈɑfi bɑɹ
01

Nơi phục vụ cà phê.

A place where coffee is served.

Ví dụ

I met Sarah at the coffee bar near Central Park yesterday.

Tôi đã gặp Sarah tại quán cà phê gần Công viên Trung tâm hôm qua.

The coffee bar does not open until 8 AM on weekends.

Quán cà phê không mở cửa cho đến 8 giờ sáng vào cuối tuần.

Is there a coffee bar that serves vegan snacks in our area?

Có quán cà phê nào phục vụ đồ ăn chay trong khu vực của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coffee bar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coffee bar

Không có idiom phù hợp