Bản dịch của từ Coffee bar trong tiếng Việt
Coffee bar

Coffee bar (Noun)
Nơi phục vụ cà phê.
A place where coffee is served.
I met Sarah at the coffee bar near Central Park yesterday.
Tôi đã gặp Sarah tại quán cà phê gần Công viên Trung tâm hôm qua.
The coffee bar does not open until 8 AM on weekends.
Quán cà phê không mở cửa cho đến 8 giờ sáng vào cuối tuần.
Is there a coffee bar that serves vegan snacks in our area?
Có quán cà phê nào phục vụ đồ ăn chay trong khu vực của chúng ta không?
Coffee bar là một thuật ngữ chỉ một loại hình quán cà phê chuyên cung cấp các loại đồ uống làm từ cà phê, thường kết hợp không gian để khách hàng thư giãn và giao lưu. Trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ "coffee shop", nhưng "coffee bar" thường nhấn mạnh đến trải nghiệm thưởng thức cà phê chất lượng cao và không gian hiện đại hơn. Sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này chủ yếu thể hiện ở cách bày trí và môi trường phục vụ.
Từ "coffee bar" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "coffee" bắt nguồn từ từ tiếng Ả Rập "qahwa", chỉ loại đồ uống được chế biến từ hạt cà phê. "Bar" xuất phát từ tiếng La Tinh "barra", mang nghĩa là "thanh". Xuất hiện từ thế kỷ 20, "coffee bar" chỉ những quán phục vụ cà phê như một không gian xã hội. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự giao thoa giữa văn hóa thưởng thức cà phê và không khí tương tác xã hội.
Cụm từ "coffee bar" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh các hoạt động xã hội hoặc văn hóa, trong khi phần Nói và Viết có thể liên quan đến thảo luận về thói quen tiêu dùng hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "coffee bar" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngành dịch vụ, như quán cà phê hoặc các sự kiện xã hội, phản ánh văn hóa ẩm thực và lối sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp