Bản dịch của từ Cognizant trong tiếng Việt
Cognizant
Cognizant (Adjective)
Có kiến thức hoặc nhận thức.
Having knowledge or awareness.
She is cognizant of the importance of cultural diversity in society.
Cô ấy hiểu biết về sự quan trọng của đa dạng văn hóa trong xã hội.
He is not cognizant of the impact of social media on mental health.
Anh ấy không hiểu biết về tác động của truyền thông xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Are you cognizant of the role of education in reducing poverty?
Bạn có nhận thức về vai trò của giáo dục trong giảm nghèo không?
Họ từ
Từ "cognizant" có nguồn gốc từ động từ "cognize", nghĩa là nhận thức hoặc nhận định. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ sự nhận thức đầy đủ về một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, khi tiếng Anh Anh thường thiên về ngữ điệu hoàn chỉnh hơn trong giao tiếp.
Từ "cognizant" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "cognoscere", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức". Trong tiếng Pháp cổ, "cognisant" được sử dụng để chỉ trạng thái nhận thức hoặc hiểu biết. Ngày nay, "cognizant" mô tả một tình trạng tinh thần liên quan đến sự nhận thức hoặc ý thức về điều gì đó, đặc biệt là trong các bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức, thể hiện khả năng nhận biết và hiểu rõ các tình huống hoặc thông tin.
Từ "cognizant" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần đọc và viết với ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến việc nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận chuyên môn hoặc học thuật, liên quan đến khả năng nhận thức và hiểu biết sâu sắc về tình hình hoặc vấn đề cụ thể, thể hiện tính xác thực và nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp