Bản dịch của từ Cohesively trong tiếng Việt
Cohesively

Cohesively (Adverb)
Một cách gắn kết.
In a cohesive manner.
The community worked cohesively to improve local parks and recreation areas.
Cộng đồng làm việc chặt chẽ để cải thiện công viên địa phương.
They do not collaborate cohesively during community events and activities.
Họ không hợp tác chặt chẽ trong các sự kiện và hoạt động cộng đồng.
How can we work cohesively to address social issues in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể làm việc chặt chẽ để giải quyết các vấn đề xã hội trong thành phố?
Từ "cohesively" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "cohesive", có nghĩa là một cách liên kết hoặc kết nối chặt chẽ. Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp hài hòa giữa các phần tử trong một tác phẩm hoặc một luận điểm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong một số ngữ cảnh, Anh-Anh có thể ưa chuộng cách nói nhẹ nhàng hơn.
Từ "cohesively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cohaerere", có nghĩa là "dính liền". Được hình thành từ tiền tố "co-" (cùng nhau) và động từ "haerere" (dính chặt), từ này phản ánh khái niệm về sự kết nối và thống nhất. Trong lịch sử, từ này đã được áp dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và tâm lý học để chỉ sự liên kết chặt chẽ giữa các phần hoặc yếu tố. Nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự kết nối mềm mại và hiệu quả giữa các phần trong một tổng thể, vẫn giữ nguyên bản chất của nguồn gốc.
Từ "cohesively" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi người học cần mô tả sự liên kết trong ý tưởng hoặc lập luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học, và truyền thông, nơi nó thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố hoặc thành viên trong một nhóm. Sự vận dụng từ "cohesively" giúp nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kết nối trong nhiều tình huống giao tiếp và hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


