Bản dịch của từ Coiffure trong tiếng Việt

Coiffure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coiffure (Noun)

kwɑfjˈʊɹ
kwɑfjˈʊɹ
01

Kiểu tóc của một người.

A persons hairstyle.

Ví dụ

Her coiffure was stunning at the social event last Saturday.

Kiểu tóc của cô ấy thật ấn tượng tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

His coiffure did not match the formal dress code for the party.

Kiểu tóc của anh ấy không phù hợp với quy định trang phục của bữa tiệc.

What inspired your unique coiffure for the community gathering?

Điều gì đã truyền cảm hứng cho kiểu tóc độc đáo của bạn tại buổi gặp gỡ cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coiffure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coiffure

Không có idiom phù hợp