Bản dịch của từ Coiffure trong tiếng Việt
Coiffure

Coiffure (Noun)
Kiểu tóc của một người.
A persons hairstyle.
Her coiffure was stunning at the social event last Saturday.
Kiểu tóc của cô ấy thật ấn tượng tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
His coiffure did not match the formal dress code for the party.
Kiểu tóc của anh ấy không phù hợp với quy định trang phục của bữa tiệc.
What inspired your unique coiffure for the community gathering?
Điều gì đã truyền cảm hứng cho kiểu tóc độc đáo của bạn tại buổi gặp gỡ cộng đồng?
Họ từ
Từ "coiffure" là một danh từ tiếng Pháp được dùng trong tiếng Anh để diễn tả kiểu tóc hay sự tạo kiểu cho tóc. Trong tiếng Anh, "coiffure" thường ám chỉ đến các kiểu tóc tinh tế hoặc nghệ thuật, thường liên quan đến ngành công nghiệp làm đẹp. Trong khi "coiffure" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Pháp, trong tiếng Anh có các từ tương đương như "hairstyle". Sự khác biệt trong cách sử dụng thường liên quan đến ngữ cảnh trang trọng hơn khi dùng "coiffure".
Từ “coiffure” có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ “coiffer”, có nghĩa là "chải tóc" hoặc "làm tóc". Gốc Latin của từ này là “cofa”, ám chỉ đến việc che đậy hay bảo vệ. Trong thế kỷ 19, “coiffure” được sử dụng để chỉ kiểu tóc hoặc cách tạo kiểu tóc. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ vững liên kết với các khái niệm về cách làm đẹp tóc và nghệ thuật tạo mẫu tóc.
Từ "coiffure" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Nói, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về thời trang hoặc phong cách cá nhân. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp làm tóc, đặc biệt khi miêu tả kiểu tóc hoặc dịch vụ liên quan đến chăm sóc tóc. Sự xuất hiện hạn chế của từ cho thấy nó thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu giới hạn trong những ngữ cảnh đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp