Bản dịch của từ Coiffures trong tiếng Việt
Coiffures

Coiffures (Noun)
Một kiểu tóc; đặc biệt: kiểu tóc cầu kỳ của phụ nữ.
A hairstyle especially a womans elaborate coiffure.
Her coiffures always attract attention during social events.
Những kiểu tóc của cô ấy luôn thu hút sự chú ý trong các sự kiện xã hội.
She never wears elaborate coiffures to casual gatherings.
Cô ấy không bao giờ đeo kiểu tóc phức tạp trong các buổi tụ tập bình thường.
Do elaborate coiffures play a role in social status symbols?
Kiểu tóc phức tạp có đóng vai trò trong các biểu tượng địa vị xã hội không?
Coiffures (Verb)
She coiffures her hair before the party.
Cô ấy tạo kiểu tóc trước buổi tiệc.
He never coiffures his hair for casual events.
Anh ấy không bao giờ tạo kiểu tóc cho các sự kiện thông thường.
Do you know how to coiffure your hair elegantly?
Bạn có biết cách tạo kiểu tóc một cách lịch lãm không?
Họ từ
Từ "coiffures" đề cập đến kiểu tóc hoặc việc trang trí tóc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang và làm đẹp. Đây là danh từ số nhiều của từ "coiffure", có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Anh, "coiffure" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ nó ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "hairstyle". Trong ngữ cảnh phát âm, "coiffure" (kwah-fyoor) có thể không được phát âm đúng ở Mỹ, nơi mà các từ tiếng Pháp thường bị giản lược.
Từ "coiffures" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "coiffer", nghĩa là "chải tóc". Căn nguyên của từ này có thể truy về tiếng Latinh "cappa", nghĩa là "mũ", xuất phát từ truyền thống che tóc. Trong thế kỷ 17, "coiffure" đã được sử dụng để chỉ kiểu tóc và nghệ thuật tạo kiểu này phát triển mạnh mẽ trong văn hóa châu Âu, phản ánh sự chú trọng đến vẻ ngoài và phong cách. Ngày nay, "coiffures" thể hiện sự đa dạng trong nghệ thuật tạo kiểu tóc và thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang.
Từ "coiffures" ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó thuộc loại từ chuyên ngành trong lĩnh vực làm đẹp và thời trang. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả kiểu tóc hoặc ảnh hưởng của chúng đến phong cách cá nhân. Trong giao tiếp hàng ngày, "coiffures" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về xu hướng thời trang, các salon tóc, hoặc trong các bài viết liên quan đến làm đẹp.