Bản dịch của từ Coiffures trong tiếng Việt

Coiffures

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coiffures (Noun)

kˈɔɪfɚfs
kˈɔɪfɚfs
01

Một kiểu tóc; đặc biệt: kiểu tóc cầu kỳ của phụ nữ.

A hairstyle especially a womans elaborate coiffure.

Ví dụ

Her coiffures always attract attention during social events.

Những kiểu tóc của cô ấy luôn thu hút sự chú ý trong các sự kiện xã hội.

She never wears elaborate coiffures to casual gatherings.

Cô ấy không bao giờ đeo kiểu tóc phức tạp trong các buổi tụ tập bình thường.

Do elaborate coiffures play a role in social status symbols?

Kiểu tóc phức tạp có đóng vai trò trong các biểu tượng địa vị xã hội không?

Coiffures (Verb)

kˈɔɪfɚfs
kˈɔɪfɚfs
01

Sắp xếp hoặc trang điểm (tóc)

To arrange or dress hair.

Ví dụ

She coiffures her hair before the party.

Cô ấy tạo kiểu tóc trước buổi tiệc.

He never coiffures his hair for casual events.

Anh ấy không bao giờ tạo kiểu tóc cho các sự kiện thông thường.

Do you know how to coiffure your hair elegantly?

Bạn có biết cách tạo kiểu tóc một cách lịch lãm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coiffures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coiffures

Không có idiom phù hợp