Bản dịch của từ Coitus trong tiếng Việt

Coitus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coitus (Noun)

kˈoʊɪtəs
kˈoʊɪtəs
01

Quan hệ tình dục.

Sexual intercourse.

Ví dụ

Coitus is a natural part of human relationships and intimacy.

Coitus là một phần tự nhiên của các mối quan hệ và sự thân mật.

Many cultures discuss coitus openly, while others avoid the topic.

Nhiều nền văn hóa thảo luận về coitus một cách công khai, trong khi những nơi khác thì tránh.

Is coitus necessary for a healthy romantic relationship?

Coitus có cần thiết cho một mối quan hệ lãng mạn khỏe mạnh không?

Coitus is a natural part of human relationships.

Giao cấu là một phần tự nhiên của mối quan hệ con người.

Some cultures consider coitus before marriage unacceptable.

Một số văn hóa coi việc giao cấu trước hôn nhân là không chấp nhận được.

Dạng danh từ của Coitus (Noun)

SingularPlural

Coitus

Coituses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coitus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coitus

Không có idiom phù hợp