Bản dịch của từ Cold one trong tiếng Việt

Cold one

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold one (Noun)

kˈoʊldˌoʊn
kˈoʊldˌoʊn
01

Bia lạnh.

A cold beer.

Ví dụ

I enjoyed a cold one at the party last Saturday.

Tôi đã thưởng thức một chai bia lạnh tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

They did not serve a cold one at the wedding.

Họ đã không phục vụ bia lạnh tại đám cưới.

Is there a cold one in the fridge for me?

Có một chai bia lạnh nào trong tủ lạnh cho tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold one/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold one

Không có idiom phù hợp