Bản dịch của từ Colloquially trong tiếng Việt
Colloquially
Colloquially (Adverb)
Một cách thông tục.
In a colloquial manner.
She spoke colloquially with her friends at the party.
Cô ấy nói chuyện một cách hẹn hò với bạn bè tại bữa tiệc.
Colloquially, people often use slang in casual conversations.
Một cách hẹn hò, mọi người thường sử dụng ngôn ngữ địa phương trong cuộc trò chuyện thông thường.
In some regions, colloquially is the preferred way of communication.
Ở một số vùng miền, cách giao tiếp một cách hẹn hò là cách ưa thích.
Họ từ
Từ "colloquially" là trạng từ chỉ cách thức nói chuyện thông thường, không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Điều này có nghĩa là ngôn ngữ được dùng trong bối cảnh thân mật hoặc quen thuộc, khác với ngôn ngữ trang trọng. Trong tiếng Anh, "colloquially" được sử dụng tương đối giống nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về những cách diễn đạt cụ thể mà người nói chọn lựa ở mỗi vùng miền.
Từ "colloquially" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "colloquium", nghĩa là "cuộc nói chuyện, cuộc hội thoại". Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ những hình thức giao tiếp không trang trọng, khác với các hình thức văn bản chính thức. Ngày nay, "colloquially" được sử dụng để chỉ cách dùng ngôn ngữ thông dụng hoặc thân mật trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.
Từ "colloquially" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi nghe và viết khi thí sinh thảo luận về ngôn ngữ hàng ngày hoặc sự khác biệt giữa ngôn ngữ chính thức và không chính thức. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ hoặc văn học để chỉ cách thức diễn đạt trong giao tiếp thông thường. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn phong trong các tác phẩm nghệ thuật.