Bản dịch của từ Colo trong tiếng Việt

Colo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colo (Noun)

kˈoʊloʊ
kˈoʊloʊ
01

(máy tính) đồng vị trí.

(computing) co-location.

Ví dụ

In social media, colo refers to sharing server space with others.

Trong phương tiện truyền thông xã hội, colo đề cập đến việc chia sẻ không gian máy chủ với những người khác.

Many startups opt for colo to reduce costs in their online presence.

Nhiều công ty khởi nghiệp lựa chọn colo để giảm chi phí khi hiện diện trực tuyến.

The colo service provider ensures data security for all clients' information.

Nhà cung cấp dịch vụ colo đảm bảo bảo mật dữ liệu cho tất cả thông tin của khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colo

Không có idiom phù hợp