Bản dịch của từ Colonnaded trong tiếng Việt
Colonnaded

Colonnaded (Adjective)
Có một loạt cột hoặc có lối đi có mái che bằng cột.
Having a series of columns or having a covered walkway with columns.
The colonnaded walkway at the park is beautiful for social gatherings.
Lối đi có cột ở công viên rất đẹp cho các buổi gặp gỡ xã hội.
The colonnaded area does not provide enough space for large events.
Khu vực có cột không đủ không gian cho các sự kiện lớn.
Is the colonnaded section suitable for community activities in the plaza?
Khu vực có cột có phù hợp cho các hoạt động cộng đồng ở quảng trường không?
Từ "colonnaded" là tính từ dùng để chỉ một cấu trúc được trang trí bằng những cột, thường dùng trong kiến trúc để tạo ra sự kiên cố và trang trọng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, "colonnaded" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc tài liệu khoa học về kiến trúc hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày. Việc sử dụng từ này cho thấy sự khéo léo trong việc thể hiện vẻ đẹp của các công trình kiến trúc.
Từ "colonnaded" bắt nguồn từ tiếng Latinh "columna", có nghĩa là cột, trụ. Trong tiếng Anh, từ này diễn tả những kiến trúc có các hàng cột, thường được sử dụng trong các tòa nhà cổ điển như đền thờ, lâu đài. Khái niệm này gắn liền với đặc trưng nghệ thuật kiến trúc Hy Lạp và La Mã, khi các cột không chỉ có chức năng chịu lực mà còn mang tính thẩm mỹ, thể hiện sự trang nghiêm và vững chãi. Hiện nay, "colonnaded" thường ám chỉ đến các không gian kiến trúc được tổ chức hợp lý, mang tính biểu tượng cao.
Từ "colonnaded" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần của kỳ thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này chủ yếu được sử dụng trong kiến trúc để mô tả các cấu trúc có hàng cột, thường liên quan đến phong cách cổ điển. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả các di tích lịch sử, các tòa nhà công cộng, và trong các tác phẩm văn học để tạo hình ảnh về không gian hoặc phong cách kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp