Bản dịch của từ Colonnaded trong tiếng Việt

Colonnaded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colonnaded (Adjective)

kˈɑləndˌeɪd
kˈɑləndˌeɪd
01

Có một loạt cột hoặc có lối đi có mái che bằng cột.

Having a series of columns or having a covered walkway with columns.

Ví dụ

The colonnaded walkway at the park is beautiful for social gatherings.

Lối đi có cột ở công viên rất đẹp cho các buổi gặp gỡ xã hội.

The colonnaded area does not provide enough space for large events.

Khu vực có cột không đủ không gian cho các sự kiện lớn.

Is the colonnaded section suitable for community activities in the plaza?

Khu vực có cột có phù hợp cho các hoạt động cộng đồng ở quảng trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colonnaded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colonnaded

Không có idiom phù hợp