Bản dịch của từ Color printer trong tiếng Việt
Color printer
Color printer (Noun)
Máy in tạo ra văn bản hoặc hình ảnh màu.
A printer that produces colored text or images.
The color printer produced vibrant flyers for the local community event.
Máy in màu đã sản xuất tờ rơi sống động cho sự kiện cộng đồng.
The color printer did not work during the charity fundraiser last week.
Máy in màu đã không hoạt động trong buổi gây quỹ từ thiện tuần trước.
Did the color printer print the posters for the social campaign?
Máy in màu đã in các áp phích cho chiến dịch xã hội chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Color printer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp