Bản dịch của từ Color printer trong tiếng Việt

Color printer

Noun [U/C]

Color printer (Noun)

kˈʌlɚ pɹˈɪntɚ
kˈʌlɚ pɹˈɪntɚ
01

Máy in tạo ra văn bản hoặc hình ảnh màu.

A printer that produces colored text or images.

Ví dụ

The color printer produced vibrant flyers for the local community event.

Máy in màu đã sản xuất tờ rơi sống động cho sự kiện cộng đồng.

The color printer did not work during the charity fundraiser last week.

Máy in màu đã không hoạt động trong buổi gây quỹ từ thiện tuần trước.

Did the color printer print the posters for the social campaign?

Máy in màu đã in các áp phích cho chiến dịch xã hội chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Color printer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Color printer

Không có idiom phù hợp