Bản dịch của từ Colorfully trong tiếng Việt
Colorfully

Colorfully (Adverb)
Với màu sắc phong phú và đa dạng.
With elaborate and varied colors.
The festival decorations were colorfully arranged in the park.
Các trang trí lễ hội được sắp xếp một cách màu sắc phong phú trong công viên.
The children's artwork was colorfully displayed on the classroom walls.
Các tác phẩm nghệ thuật của trẻ em được trưng bày một cách màu sắc trên tường lớp học.
The traditional costumes worn during the parade were colorfully designed.
Những bộ trang phục truyền thống mặc trong cuộc diễu hành được thiết kế một cách màu sắc phong phú.
"Từ 'colorfully' là một trạng từ trong tiếng Anh, xuất phát từ tính từ 'colorful', mang nghĩa là 'một cách đầy màu sắc' hoặc 'sôi động'. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn phong nói, 'colorfully' có thể xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc miêu tả sống động, thể hiện sự đa dạng và sinh động trong cách trình bày".
Từ "colorfully" bắt nguồn từ tiếng Latin "color", có nghĩa là "màu sắc". Tiền tố "ful" xuất phát từ tiếng Anh cổ, diễn tả trạng thái tràn đầy hoặc phong phú. Qua thời gian, "colorfully" được sử dụng để chỉ một cách diễn đạt hay hình ảnh sinh động với sự phong phú về màu sắc. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ việc thể hiện màu sắc mà còn mở rộng ra việc miêu tả sự sống động và tươi mới trong nghệ thuật và văn chương.
Từ "colorfully" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, với tần suất cao khi mô tả sinh động các đối tượng, sự kiện hoặc cảm xúc. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "colorfully" thường được sử dụng để thể hiện phong cách nghệ thuật, tường thuật, và miêu tả sự đa dạng trong văn hóa hoặc thiên nhiên. Sự diễn đạt này không chỉ phong phú mà còn giúp tăng tính hấp dẫn trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp