Bản dịch của từ Colorfully trong tiếng Việt

Colorfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorfully (Adverb)

kˈʌlɚfli
kˈʌləɹflli
01

Với màu sắc phong phú và đa dạng.

With elaborate and varied colors.

Ví dụ

The festival decorations were colorfully arranged in the park.

Các trang trí lễ hội được sắp xếp một cách màu sắc phong phú trong công viên.

The children's artwork was colorfully displayed on the classroom walls.

Các tác phẩm nghệ thuật của trẻ em được trưng bày một cách màu sắc trên tường lớp học.

The traditional costumes worn during the parade were colorfully designed.

Những bộ trang phục truyền thống mặc trong cuộc diễu hành được thiết kế một cách màu sắc phong phú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colorfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorfully

Không có idiom phù hợp