Bản dịch của từ Columnar trong tiếng Việt
Columnar
Columnar (Adjective)
Được xây dựng bằng cột.
Constructed with columns.
The report had a columnar layout for better data organization.
Báo cáo có định dạng cột để tổ chức dữ liệu tốt hơn.
The columnar format did not help in understanding the statistics.
Định dạng cột không giúp hiểu các số liệu thống kê.
Is the columnar design effective for displaying social survey results?
Thiết kế cột có hiệu quả trong việc hiển thị kết quả khảo sát xã hội không?
Có hình dạng cột.
Having the shape of a column.
The columnar buildings in New York are impressive and tall.
Các tòa nhà hình cột ở New York thật ấn tượng và cao.
The city does not have many columnar structures in its design.
Thành phố không có nhiều cấu trúc hình cột trong thiết kế của nó.
Are there any columnar monuments in your hometown?
Có tượng đài hình cột nào ở quê bạn không?
Dạng tính từ của Columnar (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Columnar Cột | - | - |
Họ từ
Từ "columnar" là tính từ chỉ hình dạng giống như cột, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các cấu trúc vật lý có sự sắp xếp theo chiều dọc và hình dạng trụ. Trong tiếng Anh, cách phát âm của từ này tương tự nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, với đa số người sử dụng đồng nhất trong ngữ điệu. "Columnar" có thể áp dụng trong lĩnh vực khoa học, như mô tả tế bào hay cấu trúc địa chất.
Từ "columnar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "columna", nghĩa là "cái cột". Trong tiếng Latin, "columna" không chỉ đề cập đến các cấu trúc vật lý mà còn tượng trưng cho sự vững chắc và ổn định. Thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kiến trúc và khoa học, để mô tả hình dạng giống như cột. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất hình thức và chức năng của các cấu trúc có hình dạng giống như cột trong tự nhiên và xã hội.
Từ "columnar" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết khi thảo luận về cấu trúc thông tin hoặc mô tả dữ liệu. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó có thể thấy trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý dữ liệu và phân tích đồ họa. Trong các lĩnh vực như khoa học máy tính hoặc thống kê, "columnar" thường được dùng để chỉ dạng tổ chức thông tin theo cột, phục vụ cho việc trình bày rõ ràng và hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp