Bản dịch của từ Combinable trong tiếng Việt

Combinable

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combinable (Adjective)

kəmbˈaɪnəbl
kəmbˈaɪnəbl
01

Có thể được kết hợp.

Able to be combined.

Ví dụ

Different colors are combinable for a vibrant social event.

Các màu sắc khác nhau có thể kết hợp cho một sự kiện xã hội sôi động.

Combinable talents can create a diverse and engaging social group.

Tài năng có thể kết hợp tạo ra một nhóm xã hội đa dạng và hấp dẫn.

Various activities are combinable to cater to different social preferences.

Các hoạt động khác nhau có thể kết hợp để phục vụ các sở thích xã hội khác nhau.

Different social media platforms are combinable for marketing strategies.

Các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau có thể kết hợp cho chiến lược tiếp thị.

Combinable interests of friends can lead to group activities in society.

Sở thích kết hợp của bạn bè có thể dẫn đến các hoạt động nhóm trong xã hội.

Combinable (Adverb)

kəmbˈaɪnəbl
kəmbˈaɪnəbl
01

Theo cách có thể kết hợp.

In a way that can be combined.

Ví dụ

Volunteering and fundraising are two combinable ways to help the community.

Tình nguyện và gây quỹ là hai cách kết hợp để giúp cộng đồng.

Sharing resources and skills can be a combinable effort for social projects.

Chia sẻ tài nguyên và kỹ năng có thể là một nỗ lực kết hợp cho các dự án xã hội.

Collaboration between organizations is often seen as a combinable strategy.

Sự hợp tác giữa các tổ chức thường được xem là một chiến lược kết hợp.

Friendship and work are not always combinable.

Tình bạn và công việc không luôn có thể kết hợp.

Family and hobbies can be combinable for a balanced life.

Gia đình và sở thích có thể kết hợp để có cuộc sống cân bằng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combinable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To make To he, craftsmen start rice flour with hot water, and then cook the paste for hours [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] Overall, the total distance travelled by all modes of transport increased [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
[...] There were two separate exhibition rooms in 1990, but they were in 2010 to create one big building [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 26/03/2022
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, a of both home and school cooking experiences would be the ideal recipe for success [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Combinable

Không có idiom phù hợp