Bản dịch của từ Combinable trong tiếng Việt
Combinable

Combinable (Adjective)
Có thể được kết hợp.
Able to be combined.
Different colors are combinable for a vibrant social event.
Các màu sắc khác nhau có thể kết hợp cho một sự kiện xã hội sôi động.
Combinable talents can create a diverse and engaging social group.
Tài năng có thể kết hợp tạo ra một nhóm xã hội đa dạng và hấp dẫn.
Various activities are combinable to cater to different social preferences.
Các hoạt động khác nhau có thể kết hợp để phục vụ các sở thích xã hội khác nhau.
Different social media platforms are combinable for marketing strategies.
Các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau có thể kết hợp cho chiến lược tiếp thị.
Combinable interests of friends can lead to group activities in society.
Sở thích kết hợp của bạn bè có thể dẫn đến các hoạt động nhóm trong xã hội.
Combinable (Adverb)
Theo cách có thể kết hợp.
In a way that can be combined.
Volunteering and fundraising are two combinable ways to help the community.
Tình nguyện và gây quỹ là hai cách kết hợp để giúp cộng đồng.
Sharing resources and skills can be a combinable effort for social projects.
Chia sẻ tài nguyên và kỹ năng có thể là một nỗ lực kết hợp cho các dự án xã hội.
Collaboration between organizations is often seen as a combinable strategy.
Sự hợp tác giữa các tổ chức thường được xem là một chiến lược kết hợp.
Friendship and work are not always combinable.
Tình bạn và công việc không luôn có thể kết hợp.
Family and hobbies can be combinable for a balanced life.
Gia đình và sở thích có thể kết hợp để có cuộc sống cân bằng.
Từ "combinable" là tính từ chỉ khả năng kết hợp hoặc phối hợp giữa các yếu tố khác nhau để tạo ra một kết quả duy nhất. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "combinable" thường được sử dụng để mô tả các từ, cụm từ hoặc ngữ pháp có thể kết hợp với nhau để hình thành các câu hoặc ý nghĩa mới. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực cụ thể, cách thức áp dụng và sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "combinable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "combinare", có nghĩa là "kết hợp". Tiền tố "com-" tức là "cùng nhau" và "binare" tức là "kết nối". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện khả năng kết hợp các yếu tố khác nhau thành một tổng thể. Ý nghĩa hiện tại của "combinable" phản ánh khả năng linh hoạt trong việc kết hợp, áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và ngôn ngữ.
Từ "combinable" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài đọc và bài nói liên quan đến khái niệm kết hợp hay phối trộn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các yếu tố có thể kết hợp trong nghiên cứu, hóa học, hoặc các lĩnh vực kỹ thuật khác. Nó cũng phổ biến trong các tài liệu mô tả các kỹ thuật hoặc phương pháp có khả năng tương tác hay hợp nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



