Bản dịch của từ Come into trong tiếng Việt
Come into

Come into (Phrase)
Được thừa kế hoặc nhận từ người thân đã chết.
To be inherited or received from a relative who has died.
The property was passed down from his great-grandfather.
Tài sản được kế thừa từ ông nội của anh ấy.
She did not come into any inheritance after her aunt's passing.
Cô ấy không được thừa kế gì sau khi cô dì qua đời.
Did you come into any possessions from your deceased cousin?
Bạn có được thừa kế gì từ người em họ đã mất không?
She came into a large inheritance after her grandfather passed away.
Cô ấy thừa kế một khoản thừa kế lớn sau khi ông nội qua đời.
He didn't come into any money from his deceased aunt.
Anh ấy không thừa kế bất kỳ số tiền nào từ cô dì đã qua đời.
"Come into" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường có nghĩa là bước vào một trạng thái, tình huống hoặc việc gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, cụm từ này có thể chỉ việc thừa kế tài sản. Ở Anh và Mỹ, "come into" không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách sử dụng, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng nó nhiều hơn để chỉ việc bắt đầu hoặc gia nhập một hoạt động nào đó.
Cụm từ "come into" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "venire", có nghĩa là "đến". Từ "come" xuất hiện trong tiếng Anh cổ như "cuman" và thực sự đã trải qua nhiều biến thể âm thanh trước khi hình thành như hiện tại. Khi kết hợp với giới từ "into", cụm này diễn tả sự chuyển tiếp hoặc tham gia vào một trạng thái, không gian mới. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với sự thay đổi hoặc tiếp nhận, phản ánh sự tiến vào một lĩnh vực, tình huống hay điều kiện nào đó.
Cụm từ "come into" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả việc gia nhập, tham gia hoặc bắt đầu một trạng thái nhất định. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về tài chính, ví dụ như "come into money" (trúng số), hay trong các tình huống mô tả sự chuyển giao quyền lực hoặc ảnh hưởng. Việc sử dụng "come into" trong các ngữ cảnh này cho thấy tính đa dạng và linh hoạt của cụm từ trong việc truyền đạt ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



