Bản dịch của từ Comfy trong tiếng Việt
Comfy
Adjective
Comfy (Adjective)
kˈʌmfi
kˈʌmfi
01
Thoải mái.
Ví dụ
She wore a comfy sweater to the social gathering.
Cô ấy mặc chiếc áo len thoải mái đến buổi tụ tập xã hội.
The comfy couch in the living room was everyone's favorite.
Chiếc sofa thoải mái trong phòng khách là lựa chọn của mọi người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comfy
Không có idiom phù hợp