Bản dịch của từ Comfy trong tiếng Việt
Comfy

Comfy (Adjective)
Thoải mái.
She wore a comfy sweater to the social gathering.
Cô ấy mặc chiếc áo len thoải mái đến buổi tụ tập xã hội.
The comfy couch in the living room was everyone's favorite.
Chiếc sofa thoải mái trong phòng khách là lựa chọn của mọi người.
The social event had a comfy atmosphere that put everyone at ease.
Sự kiện xã hội có một bầu không khí thoải mái làm cho mọi người bớt căng thẳng.
Từ "comfy" là một tính từ tiếng Anh, thường được dùng để mô tả sự thoải mái, dễ chịu trong cảm giác. Đây là dạng rút gọn của "comfortable" và thường được áp dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể không phổ biến bằng "comfortable", trong khi đó, "comfy" lại được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ, thường liên quan đến đồ dùng như quần áo hay nội thất. Hình thức viết và phát âm của từ này giữ nguyên trong cả hai biến thể, nhưng mức độ sử dụng có sự khác biệt.
Từ "comfy" xuất phát từ hình thức rút gọn của từ "comfortable", có nguồn gốc từ tiếng Latin "comfortare", nghĩa là "để giúp đỡ" hay "để an ủi". "Comfortare" bao gồm tiền tố "com-" (cùng, cùng nhau) và động từ "fortis" (mạnh mẽ). Qua thời gian, từ này đã chuyển đổi nghĩa thành cảm giác dễ chịu và thoải mái. Hiện nay, "comfy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự dễ chịu, thân thiện trong không gian sống hoặc thời trang.
Từ "comfy" là một tính từ thân mật, thường được sử dụng để chỉ sự thoải mái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi mô tả cảm xúc hoặc trạng thái vật lý. Trong các ngữ cảnh khác, "comfy" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, quảng cáo sản phẩm, hoặc truyền thông liên quan đến thời trang và nội thất, khi nhấn mạnh tính chất thoải mái của sản phẩm hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp