Bản dịch của từ Coming from trong tiếng Việt
Coming from

Coming from (Idiom)
Có nguồn gốc từ hoặc liên quan đến.
Originating from or related to.
Her family is coming from a long line of doctors.
Gia đình cô ấy đến từ một dòng dõi bác sĩ dài.
The tradition of storytelling is coming from ancient times.
Truyền thống kể chuyện đến từ thời cổ đại.
The recipe is coming from a famous chef in France.
Công thức đến từ một đầu bếp nổi tiếng ở Pháp.
"Came from" là cụm từ thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nơi xuất phát của một người, vật, hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, "coming from" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác biệt hơn so với tiếng Anh Anh. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh mô tả lịch sử, thiện cảm hoặc nguồn gốc của thông tin.
"Cụm từ 'coming from' có nguồn gốc từ động từ 'come' trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ 'kweman' và tiếng Latinh 'venire', có nghĩa là 'đến'. Trong bối cảnh hiện tại, 'coming from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ hoặc khởi đầu của một điều gì đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh rõ nét sự kết nối giữa điểm khởi đầu và quá trình di chuyển hoặc phát triển trong ngôn ngữ".
Cụm từ "coming from" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, cụm này thường được sử dụng để thảo luận về nguồn gốc hoặc địa điểm xuất phát của một cá nhân hoặc sự vật. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, cụm từ này liên quan đến việc phân tích bối cảnh hoặc lý do. Ngoài ra, cụm chữ cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến nguồn gốc của ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



