Bản dịch của từ Commencing trong tiếng Việt
Commencing

Commencing (Verb)
Để bắt đầu.
To begin.
The event is commencing at 6 PM sharp.
Sự kiện bắt đầu vào lúc 6 giờ chiều.
The meeting is not commencing until everyone is present.
Cuộc họp không bắt đầu cho đến khi mọi người đều có mặt.
Is the presentation commencing in the main hall or the side room?
Buổi trình bày bắt đầu ở phòng chính hay phòng phụ?
Dạng động từ của Commencing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commencing |
Họ từ
"Commencing" là động từ dạng hiện tại phân từ của "commence", có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức. Phân biệt với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hai biến thể này sử dụng "commencing" với cách phát âm tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các tình huống chính thức, như trong thông báo hoặc hợp đồng.
Từ "commencing" xuất phát từ động từ Latinh "cominitiare", được hình thành từ tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và gốc động từ "initiare", nghĩa là "bắt đầu". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa "bắt đầu một cái gì đó một cách có hệ thống hoặc chính thức". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh pháp lý và học thuật để chỉ sự khởi đầu của một quá trình hoặc sự kiện cụ thể.
Từ "commencing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt việc bắt đầu một quá trình hoặc dự án. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, hành chính hoặc học thuật để chỉ thời điểm bắt đầu một hoạt động chính thức. Sự trang trọng của từ này khiến nó thích hợp cho việc viết các báo cáo, bài luận hoặc trình bày nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



