Bản dịch của từ Commie trong tiếng Việt
Commie

Commie (Adjective)
Cộng sản.
She is a commie activist who promotes socialist policies.
Cô ấy là một nhà hoạt động cộng sản thúc đẩy chính sách xã hội.
He is not interested in discussing commie ideologies in class.
Anh ấy không quan tâm đến việc thảo luận về các tư tưởng cộng sản trong lớp học.
Are commie beliefs common among the youth in this society?
Liệu các niềm tin cộng sản có phổ biến trong giới trẻ của xã hội này không?
Commie (Noun)
Một người cộng sản.
A communist.
She is a commie and believes in equality for all.
Cô ấy là một người cộng sản và tin vào sự bình đẳng cho tất cả.
He is not a commie but respects communist principles.
Anh ấy không phải là người cộng sản nhưng tôn trọng nguyên tắc cộng sản.
Is she a commie or does she have different political beliefs?
Cô ấy có phải là một người cộng sản hay cô ấy có các niềm tin chính trị khác?
Dạng danh từ của Commie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commie | Commies |
Từ "commie" là một thuật ngữ không chính thức, được sử dụng để chỉ những người theo chủ nghĩa cộng sản hoặc những người có quan điểm chính trị ủng hộ chủ nghĩa này. Thuật ngữ này thường mang tính chất miệt thị và có nguồn gốc từ việc viết tắt của "communist" trong tiếng Anh. Trong khi "commie" chủ yếu được dùng trong văn hóa Mỹ, ở Anh, những từ như "commie" có thể ít phổ biến hơn. Cách phát âm và ý nghĩa cơ bản không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ.
Từ "commie" xuất phát từ chữ "communist", có nguồn gốc từ tiếng Latin "communis", nghĩa là "chung" hoặc "công cộng". Thuật ngữ này được sử dụng đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh chủ nghĩa cộng sản, một hệ tư tưởng chính trị nhấn mạnh sở hữu chung tư liệu sản xuất. Ngày nay, "commie" thường được dùng một cách không chính thức và thường mang ý nghĩa pejorative, chỉ những người ủng hộ chủ nghĩa cộng sản.
Từ "commie" là thuật ngữ lóng, viết tắt của "communist", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị tiêu cực để chỉ những người có tư tưởng cộng sản. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện do tính chất không trang trọng và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc diễn đàn xã hội, chủ yếu trong các tranh luận quốc tế và lịch sử về chủ nghĩa cộng sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp