Bản dịch của từ Commie trong tiếng Việt

Commie

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commie (Adjective)

01

Cộng sản.

Communist.

Ví dụ

She is a commie activist who promotes socialist policies.

Cô ấy là một nhà hoạt động cộng sản thúc đẩy chính sách xã hội.

He is not interested in discussing commie ideologies in class.

Anh ấy không quan tâm đến việc thảo luận về các tư tưởng cộng sản trong lớp học.

Are commie beliefs common among the youth in this society?

Liệu các niềm tin cộng sản có phổ biến trong giới trẻ của xã hội này không?

Commie (Noun)

kˈɑmi
kˈɑmi
01

Một người cộng sản.

A communist.

Ví dụ

She is a commie and believes in equality for all.

Cô ấy là một người cộng sản và tin vào sự bình đẳng cho tất cả.

He is not a commie but respects communist principles.

Anh ấy không phải là người cộng sản nhưng tôn trọng nguyên tắc cộng sản.

Is she a commie or does she have different political beliefs?

Cô ấy có phải là một người cộng sản hay cô ấy có các niềm tin chính trị khác?

Dạng danh từ của Commie (Noun)

SingularPlural

Commie

Commies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commie

Không có idiom phù hợp