Bản dịch của từ Commissionless trong tiếng Việt
Commissionless

Commissionless (Adjective)
Không có hoa hồng.
Without a commission.
The new social program is commissionless and helps everyone equally.
Chương trình xã hội mới không có hoa hồng và giúp mọi người như nhau.
This platform is not commissionless; it charges fees for services.
Nền tảng này không phải là không có hoa hồng; nó tính phí cho dịch vụ.
Is there a commissionless option for social services in our city?
Có tùy chọn nào không có hoa hồng cho dịch vụ xã hội ở thành phố chúng ta không?
Từ "commissionless" chỉ trạng thái không bị tính phí hoa hồng trong các giao dịch tài chính hoặc thương mại. Khái niệm này thể hiện sự loại bỏ hoặc miễn phí hoa hồng, thường áp dụng trong các nền tảng giao dịch trực tuyến nhằm thu hút người dùng bằng cách giảm chi phí giao dịch. Dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, song vẫn giữ nguyên nghĩa chung trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "commissionless" có gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "commission" (cơ quan, ủy ban) và hậu tố "-less" (không có). "Commission" xuất phát từ tiếng Latinh "commissionem", chỉ hành động hay quyền ủy thác. Trong ngữ cảnh hiện nay, "commissionless" được sử dụng để chỉ các giao dịch, dịch vụ hoặc phương thức không thu phí hoa hồng, phản ánh sự chuyển mình trong nền kinh tế chia sẻ và thương mại điện tử, nơi mà tính minh bạch và chi phí thấp ngày càng quan trọng.
Từ "commissionless" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và bài viết, thường liên quan đến ngữ cảnh tài chính hoặc công nghệ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngành thương mại điện tử và giao dịch trực tuyến, đề cập đến các mô hình kinh doanh không tính phí hoa hồng cho các giao dịch. Điều này làm cho từ này trở nên có giá trị trong lĩnh vực đổi mới và khởi nghiệp.