Bản dịch của từ Commissionless trong tiếng Việt

Commissionless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commissionless (Adjective)

kəmˈɪʃənəlzɨz
kəmˈɪʃənəlzɨz
01

Không có hoa hồng.

Without a commission.

Ví dụ

The new social program is commissionless and helps everyone equally.

Chương trình xã hội mới không có hoa hồng và giúp mọi người như nhau.

This platform is not commissionless; it charges fees for services.

Nền tảng này không phải là không có hoa hồng; nó tính phí cho dịch vụ.

Is there a commissionless option for social services in our city?

Có tùy chọn nào không có hoa hồng cho dịch vụ xã hội ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commissionless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commissionless

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.