Bản dịch của từ Commodiousness trong tiếng Việt
Commodiousness

Commodiousness (Adjective)
Rộng rãi và thoải mái.
Roomy and comfortable.
The commodiousness of the community center made it a popular venue.
Sự rộng rãi của trung tâm cộng đồng khiến nó trở thành địa điểm phổ biến.
The new apartment lacks commodiousness for a family of five.
Căn hộ mới thiếu sự rộng rãi cho một gia đình năm người.
Is the commodiousness of the hall sufficient for the event?
Liệu sự rộng rãi của hội trường có đủ cho sự kiện không?
Họ từ
Từ "commodiousness" có nghĩa là sự rộng rãi, thoáng đãng, thường được sử dụng để mô tả không gian hoặc môi trường sống có kích thước lớn và thoải mái. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường thấy trong văn viết c formal hoặc hàn lâm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức viết hay nghĩa sử dụng. Từ này truyền tải một cảm giác về sự tiện nghi và thoải mái trong không gian.
Từ "commodiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commodus", có nghĩa là "thuận lợi, tiện lợi". Tiếng Pháp cổ "commodieus" đã hấp thụ từ gốc Latin này. Thời kỳ Phục Hưng, "commodious" được sử dụng để chỉ những không gian rộng rãi và thoải mái, từ đó dẫn đến danh từ "commodiousness". Ngày nay, từ này được dùng để chỉ một trạng thái hoặc tính chất của sự rộng rãi và tiện nghi, liên quan chặt chẽ đến không gian sống và sự thoải mái của con người.
Từ "commodiousness" thể hiện tính từ "commodious", chỉ sự rộng rãi và thoải mái trong không gian. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về không gian sống hoặc thiết kế nội thất. Trong văn cảnh khác, "commodiousness" thường được đề cập trong các đánh giá về bất động sản hoặc khi mô tả sự tiện nghi trong đồ nội thất, một yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực kiến trúc và quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp