Bản dịch của từ Commodiousness trong tiếng Việt

Commodiousness

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commodiousness (Adjective)

kəmˈoʊdiəsnɛs
kəmˈoʊdiəsnɛs
01

Rộng rãi và thoải mái.

Roomy and comfortable.

Ví dụ

The commodiousness of the community center made it a popular venue.

Sự rộng rãi của trung tâm cộng đồng khiến nó trở thành địa điểm phổ biến.

The new apartment lacks commodiousness for a family of five.

Căn hộ mới thiếu sự rộng rãi cho một gia đình năm người.

Is the commodiousness of the hall sufficient for the event?

Liệu sự rộng rãi của hội trường có đủ cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commodiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commodiousness

Không có idiom phù hợp