Bản dịch của từ Common sensed trong tiếng Việt
Common sensed

Common sensed (Adjective)
Sở hữu hoặc đặc trưng bởi lẽ thường.
Possessing or characterized by common sense.
Many people have common sensed views about social issues like poverty.
Nhiều người có quan điểm hợp lý về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Not everyone is common sensed when discussing politics and social matters.
Không phải ai cũng có suy nghĩ hợp lý khi bàn về chính trị và các vấn đề xã hội.
Is it common sensed to help others in our community?
Có phải hợp lý khi giúp đỡ người khác trong cộng đồng của chúng ta không?
Từ "common sense" (thường được viết là "common sensed" khi dùng ở dạng động từ) được dùng để chỉ khả năng lý luận và suy nghĩ hợp lý trong các tình huống thường ngày. "Common sense" trong tiếng Anh Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phương ngữ. Trong tiếng Anh Anh, âm "r" có thể không được nhấn mạnh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm này hơn. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng lý trí trong quyết định và hành động hàng ngày.
Từ "common sense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensus communis", nghĩa là "cảm giác chung". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khả năng đánh giá và đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết phổ quát. Bắt nguồn từ thời kỳ Đồ đá, "common sense" đã trở thành khái niệm quan trọng trong triết học và đạo đức, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự logic và thực tiễn trong tư duy con người, ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta lĩnh hội và phản ứng với thế giới xung quanh.
Từ "common sense" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí và sự hiểu biết cơ bản trong các tình huống đời sống. Trong các lĩnh vực khác, "common sense" thường được dùng để chỉ sự phán đoán hợp lý trong các quyết định hàng ngày hoặc giải quyết vấn đề, đặc biệt trong công việc và giáo dục.