Bản dịch của từ Communicational trong tiếng Việt
Communicational

Communicational (Adjective)
Liên quan đến giao tiếp.
Relating to communication.
Good communicational skills are crucial for IELTS writing and speaking tasks.
Kỹ năng giao tiếp tốt rất quan trọng cho các bài viết và phát biểu IELTS.
Lack of communicational abilities can hinder one's performance in the speaking test.
Thiếu khả năng giao tiếp có thể làm trở ngại cho hiệu suất trong bài thi nói.
Are communicational strategies taught in IELTS preparation courses?
Liệu các chiến lược giao tiếp có được giảng dạy trong các khóa học luyện thi IELTS không?
Họ từ
Từ "communicational" là tính từ liên quan đến việc giao tiếp hoặc truyền đạt thông tin. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành để mô tả các khía cạnh của quá trình giao tiếp. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "communicational" được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hàng ngày, người nói thường sử dụng "communicative" hơn để biểu đạt cùng một ý nghĩa.
Từ "communicational" xuất phát từ gốc Latin "communicare", có nghĩa là "chia sẻ" hay "giao tiếp". Gốc từ này liên quan đến khái niệm sự trao đổi thông tin và tương tác giữa các cá nhân. "Communicational" được sử dụng để chỉ những hoạt động, phương pháp hoặc kỹ năng liên quan đến việc giao tiếp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc truyền đạt thông điệp trong các mối quan hệ xã hội. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng giá trị của giao tiếp trong đời sống hiện đại.
Từ "communicational" được sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ gốc như "communication" hoặc "communicate". Trong ngữ cảnh học thuật, "communicational" thường xuất hiện trong thảo luận về kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như giáo dục, tư vấn và quản lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các công nghệ hỗ trợ giao tiếp hoặc các chiến lược trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



