Bản dịch của từ Communistic trong tiếng Việt
Communistic

Communistic (Adjective)
Liên quan đến chủ nghĩa cộng sản hoặc các nguyên tắc cộng sản.
Related to communism or communist principles.
The commune followed a communistic ideology.
Xã hội tuân theo một tư tưởng cộng sản.
The party promoted communistic values in the community.
Đảng tuyên truyền các giá trị cộng sản trong cộng đồng.
The government implemented a communistic system in the country.
Chính phủ thực thi một hệ thống cộng sản trong đất nước.
Họ từ
Từ "communistic" được sử dụng để miêu tả các ý tưởng, phong trào hoặc chính sách liên quan đến chủ nghĩa cộng sản, một hệ thống chính trị và kinh tế nhấn mạnh sự sở hữu chung về tài sản và quyền lực tập trung. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát biểu có thể có sự khác biệt trong phong cách và mức độ chính xác khi bàn về chủ nghĩa cộng sản tại các khu vực khác nhau.
Từ "communistic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "communis", mang nghĩa là "chung" hoặc "phổ biến". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19 để chỉ hệ tư tưởng chính trị và kinh tế theo chủ nghĩa cộng sản, trong đó các phương tiện sản xuất và tài sản thuộc sở hữu chung. Sự phát triển của từ này phản ánh một chuyển biến trong tư tưởng xã hội, nhấn mạnh vào việc xóa bỏ sự phân chia giai cấp và tăng cường sự bình đẳng trong cộng đồng.
Từ "communistic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh chính trị thường không phải là chủ đề chính. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các văn bản liên quan đến lý thuyết chính trị hay lịch sử. Ngoài ra, trong các tình huống thảo luận về các chế độ chính trị hoặc các cuộc tranh luận về chủ nghĩa xã hội, từ "communistic" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm của hệ thống chính trị cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp