Bản dịch của từ Communism trong tiếng Việt
Communism
Communism (Noun)
Một lý thuyết hay hệ thống tổ chức xã hội trong đó mọi tài sản đều thuộc sở hữu của cộng đồng và mỗi người đóng góp và nhận theo khả năng và nhu cầu của mình.
A theory or system of social organization in which all property is owned by the community and each person contributes and receives according to their ability and needs.
Communism promotes the idea of collective ownership and equal distribution.
Chủ nghĩa cộng sản thúc đẩy ý tưởng sở hữu tập thể và phân phối bình đẳng.
The principles of communism advocate for a classless society.
Các nguyên lý của chủ nghĩa cộng sản ủng hộ cho một xã hội không tầng lớp.
Communism aims to eliminate private ownership of the means of production.
Chủ nghĩa cộng sản nhằm loại bỏ sở hữu tư nhân của phương tiện sản xuất.
Dạng danh từ của Communism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Communism | Communisms |
Kết hợp từ của Communism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soviet communism Cộng sản liên xô | Soviet communism influenced many social movements worldwide. Chủ nghĩa xô viết đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội trên toàn thế giới. |
International communism Cộng sản quốc tế | International communism promotes equality among nations. Chủ nghĩa cộng sản quốc tế thúc đẩy sự bình đẳng giữa các quốc gia. |
Họ từ
Chủ nghĩa cộng sản là một hệ thống chính trị và kinh tế, trong đó mọi tài sản đều thuộc sở hữu chung và mọi hoạt động sản xuất đều được quản lý tập trung nhằm mục đích đạt được bình đẳng xã hội. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ các lý thuyết của Karl Marx và Friedrich Engels trong thế kỷ 19. Trong tiếng Anh, "communism" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai ngôn ngữ.
Từ "communism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "communis", có nghĩa là "chung" hoặc "của mọi người". Khái niệm này bắt nguồn từ thế kỷ 19, được phát triển bởi các nhà tư tưởng như Karl Marx và Friedrich Engels, những người nhấn mạnh sự sở hữu chung tài sản và bình đẳng xã hội. Ý tưởng này phản ánh trong thuật ngữ "communism", nhằm chỉ hệ thống chính trị và kinh tế nơi tài sản được quản lý bởi cộng đồng, khắc phục sự phân hóa giai cấp.
Từ "communism" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề chính trị và kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý tưởng chính trị, lịch sử thế giới và các phong trào xã hội. "Communism" cũng thường được đề cập trong các bài nghiên cứu về tác động của chế độ chính trị đến phát triển kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp