Bản dịch của từ Communism trong tiếng Việt

Communism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communism(Noun)

kˈɒmjuːnˌɪzəm
ˈkɑmjəˌnɪzəm
01

Một hệ thống tư tưởng chính trị và kinh tế ủng hộ việc không có giai cấp, trong đó các phương tiện sản xuất được sở hữu chung.

A political and economic ideology advocating for a classless system in which the means of production are communally owned

Ví dụ
02

Một hệ thống chính phủ trong đó nhà nước lên kế hoạch và kiểm soát nền kinh tế, và một đảng duy nhất nắm quyền.

A system of government in which the state plans and controls the economy and a single party holds power

Ví dụ
03

Một phong trào nhằm thiết lập một hệ thống như vậy.

A movement aiming to establish such a system

Ví dụ