Bản dịch của từ Competitively trong tiếng Việt
Competitively

Competitively (Adverb)
Một cách cạnh tranh.
In a competitive manner.
She plays tennis competitively every weekend.
Cô ấy chơi quần vợt một cách cạnh tranh vào mỗi cuối tuần.
They bid competitively for the contract.
Họ đấu thầu hợp đồng một cách cạnh tranh.
He prices his products competitively to attract customers.
Anh ấy định giá sản phẩm của mình một cách cạnh tranh để thu hút khách hàng.
Dạng trạng từ của Competitively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Competitively Cạnh tranh | More competitively Cạnh tranh hơn | Most competitively Cạnh tranh nhất |
Họ từ
Từ "competitively" là trạng từ diễn tả hành động hoặc thái độ trong bối cảnh cạnh tranh. Nó có nguồn gốc từ tính từ "competitive", chỉ tính chất liên quan đến sự so sánh và tranh giành nguồn lực hoặc vị trí giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản này không khác biệt với tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh xã hội trong cạnh tranh.
Từ "competitively" có nguồn gốc từ động từ Latin "competere", có nghĩa là "cạnh tranh". Gốc từ này được tạo thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "petere" (hướng tới, tìm kiếm). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động tranh đấu để giành lấy lợi ích hay vị trí. Sự biến đổi ngữ nghĩa từ việc tranh giành trở thành trạng từ "competitively" phản ánh cách mà các cá nhân hoặc nhóm tham gia vào các cuộc thi hay lựa chọn cạnh tranh trong các lĩnh vực khác nhau ngày nay.
Từ "competitively" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải thể hiện quan điểm về các vấn đề cạnh tranh trong xã hội hay kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, kinh doanh và giáo dục để mô tả tính chất cạnh tranh của một hoạt động, đặc biệt khi so sánh hiệu suất giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



