Bản dịch của từ Competitiveness trong tiếng Việt
Competitiveness

Competitiveness (Noun)
Tình trạng cạnh tranh.
The state of being competitive.
In the workplace, competitiveness can drive innovation and productivity.
Tại nơi làm việc, khả năng cạnh tranh có thể thúc đẩy sự đổi mới và năng suất.
The competitiveness of the job market requires constant skill development.
Tính cạnh tranh của thị trường việc làm đòi hỏi phải phát triển kỹ năng không ngừng.
High school sports instill a sense of competitiveness and teamwork.
Thể thao ở trường trung học thấm nhuần tinh thần cạnh tranh và tinh thần đồng đội.
Dạng danh từ của Competitiveness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Competitiveness | - |
Họ từ
Tính cạnh tranh (competitiveness) là khả năng của một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia trong việc duy trì và nâng cao vị thế của mình so với các đối thủ trong một môi trường kinh doanh hoặc thị trường nhất định. Từ này được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau một chút; trong tiếng Anh Mỹ, "competitiveness" thường liên quan nhiều đến thị trường tự do, còn tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh xã hội và kinh tế.
Từ "competitiveness" có nguồn gốc từ chữ Latin "competere", có nghĩa là "cạnh tranh" hay "đạt được". "Competere" bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và "petere" (tìm kiếm, hướng đến). Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 18 để chỉ khả năng một cá nhân hoặc tổ chức có thể cạnh tranh hiệu quả trong môi trường kinh tế hoặc xã hội. Ngày nay, tính cạnh tranh không chỉ phản ánh sức mạnh kinh tế mà còn là yếu tố quyết định trong sự tiến bộ và phát triển bền vững.
Từ "competitiveness" xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề kinh tế và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thị trường lao động hoặc kinh doanh. Ngoài ra, "competitiveness" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu phát triển kinh tế, chiến lược doanh nghiệp và phân tích thị trường, nhấn mạnh khả năng cạnh tranh của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



