Bản dịch của từ Comprehensiveness trong tiếng Việt
Comprehensiveness
Noun [U/C]
Comprehensiveness (Noun)
kˌɑmpɹihˌɛnsvˈɪɹənsəz
kˌɑmpɹihˌɛnsvˈɪɹənsəz
01
Trạng thái toàn diện.
The state of being comprehensive.
Ví dụ
The comprehensiveness of the social welfare system is impressive.
Sự toàn diện của hệ thống phúc lợi xã hội rất ấn tượng.
The report lacked comprehensiveness in addressing all social issues.
Báo cáo thiếu sự toàn diện trong việc đề cập đến tất cả các vấn đề xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Comprehensiveness
Không có idiom phù hợp