Bản dịch của từ Comps trong tiếng Việt
Comps

Comps (Noun)
Viết tắt của 'sáng tác'.
Short for compositions.
Many students submitted their comps on social issues last week.
Nhiều sinh viên đã nộp bài viết về các vấn đề xã hội tuần trước.
Not all comps focus on positive aspects of society.
Không phải tất cả bài viết đều tập trung vào những khía cạnh tích cực của xã hội.
Did you read the comps on social change by Anna?
Bạn đã đọc bài viết về sự thay đổi xã hội của Anna chưa?
Họ từ
Từ "comps" là viết tắt của "comparables" trong lĩnh vực bất động sản và thương mại, thường được sử dụng để chỉ các tài sản hoặc sản phẩm tương đồng được sử dụng để so sánh giá trị. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng. Về mặt phát âm, "comps" trong cả hai phiên bản đều có âm giống nhau, nhưng có thể thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng và lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "comps" xuất phát từ tiếng Anh, là viết tắt của "comparable" hoặc "comparisons", liên quan đến thuật ngữ trong lĩnh vực kinh doanh và bất động sản. Trong bối cảnh này, "comps" đề cập đến các tài sản tương tự được sử dụng để xác định giá trị của một tài sản cụ thể. Nguyên gốc của từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comparare", nghĩa là "so sánh". Sự chuyển đổi từ ngữ nghĩa từ "so sánh" sang vai trò ứng dụng trong thương mại phản ánh sự phát triển và tinh chỉnh trong quá trình sử dụng từ.
Từ "comps" là viết tắt của "comparables", thông dụng trong lĩnh vực bất động sản và tài chính để chỉ các tài sản tương tự. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Đọc nhưng có thể xuất hiện trong bài thi Viết và Nói liên quan đến chủ đề kinh tế hoặc đầu tư. Ngoài ra, "comps" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phân tích thị trường hoặc định giá, đặc biệt trong ngành ngân hàng và bất động sản, tạo thành ngữ cảnh phổ biến khi so sánh sản phẩm hoặc dịch vụ.