Bản dịch của từ Computationally trong tiếng Việt
Computationally

Computationally (Adverb)
Liên quan đến hoặc liên quan đến tính toán.
Related to or involving computation.
She solved the problem computationally in a few seconds.
Cô ấy giải quyết vấn đề theo cách tính toán trong vài giây.
The data was analyzed computationally to find patterns in behavior.
Dữ liệu đã được phân tích theo cách tính toán để tìm ra các mẫu hành vi.
The research project heavily relied on computationally intensive algorithms.
Dự án nghiên cứu phụ thuộc nhiều vào các thuật toán tốn sức tính toán.
Họ từ
Từ "computationally" mang nghĩa liên quan đến việc sử dụng các phương pháp, quy trình hoặc công cụ máy tính để giải quyết vấn đề hoặc thực hiện tính toán. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, toán học và kỹ thuật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "computationally" xuất phát từ gốc Latin "computare", có nghĩa là "tính toán". Trong tiếng Anh, nó được hình thành từ danh từ "computation" kết hợp với hậu tố "-ally", thể hiện tính trạng từ. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của khoa học máy tính, nơi các phép toán và sự xử lý dữ liệu trở nên thiết yếu. Ngày nay, "computationally" chỉ việc thực hiện các tác vụ hoặc giải quyết vấn đề thông qua các phương pháp tính toán, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ thông tin.
Từ "computationally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và viết, nơi các chủ đề liên quan đến công nghệ và khoa học máy tính thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và phân tích thuật toán, nhằm diễn đạt các hiệu suất hoặc quy trình được thực hiện thông qua máy tính.