Bản dịch của từ Computationally trong tiếng Việt

Computationally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computationally (Adverb)

kəmpjˈuʃənətli
kəmpjˈuʃənətli
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến tính toán.

Related to or involving computation.

Ví dụ

She solved the problem computationally in a few seconds.

Cô ấy giải quyết vấn đề theo cách tính toán trong vài giây.

The data was analyzed computationally to find patterns in behavior.

Dữ liệu đã được phân tích theo cách tính toán để tìm ra các mẫu hành vi.

The research project heavily relied on computationally intensive algorithms.

Dự án nghiên cứu phụ thuộc nhiều vào các thuật toán tốn sức tính toán.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/computationally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computationally

Không có idiom phù hợp