Bản dịch của từ Computer graphics trong tiếng Việt

Computer graphics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer graphics (Noun)

kəmpjˈutɚ ɡɹˈæfɨks
kəmpjˈutɚ ɡɹˈæfɨks
01

Hình ảnh trực quan được tạo ra bởi máy tính.

Visual images produced by computers.

Ví dụ

Computer graphics are widely used in advertisements for social campaigns.

Đồ họa máy tính được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo chiến dịch xã hội.

Not all social media posts require the use of computer graphics.

Không phải tất cả các bài đăng trên mạng xã hội cần sử dụng đồ họa máy tính.

Are computer graphics essential for engaging social media content creation?

Liệu đồ họa máy tính có quan trọng cho việc tạo nội dung trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/computer graphics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computer graphics

Không có idiom phù hợp