Bản dịch của từ Computer graphics trong tiếng Việt
Computer graphics

Computer graphics (Noun)
Hình ảnh trực quan được tạo ra bởi máy tính.
Visual images produced by computers.
Computer graphics are widely used in advertisements for social campaigns.
Đồ họa máy tính được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo chiến dịch xã hội.
Not all social media posts require the use of computer graphics.
Không phải tất cả các bài đăng trên mạng xã hội cần sử dụng đồ họa máy tính.
Are computer graphics essential for engaging social media content creation?
Liệu đồ họa máy tính có quan trọng cho việc tạo nội dung trên mạng xã hội không?
Đồ họa máy tính (computer graphics) là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng liên quan đến việc tạo ra, xử lý và hiển thị hình ảnh trên máy tính. Thuật ngữ này bao gồm các hình ảnh tĩnh và động, thường được sử dụng trong game, phim ảnh và thiết kế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể như trong thiết kế phần mềm hay nghệ thuật số.
Từ "computer graphics" xuất phát từ hai thành phần: "computer" và "graphics". "Computer" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là tính toán hoặc đếm. Trong khi đó, "graphics" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "graphikos", có nghĩa là vẽ hoặc ghi chép. Kết hợp lại, "computer graphics" chỉ đến quá trình tạo ra hình ảnh thông qua máy tính, thể hiện sự chuyển mình từ toán học và công nghệ sang nghệ thuật và thiết kế, phản ánh sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số.
Thuật ngữ "computer graphics" xuất hiện thường xuyên trong viết (Writing) và nói (Speaking) của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về công nghệ, nghệ thuật số hoặc thiết kế. Trong nghe (Listening) và đọc (Reading), từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và công nghiệp, thường liên quan đến các chủ đề như phát triển phần mềm và ứng dụng đa phương tiện. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các bài luận nghiên cứu và báo cáo khoa học về công nghệ thông tin và nghệ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp