Bản dịch của từ Computer graphics trong tiếng Việt

Computer graphics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer graphics(Noun)

kəmpjˈutɚ ɡɹˈæfɨks
kəmpjˈutɚ ɡɹˈæfɨks
01

Hình ảnh trực quan được tạo ra bởi máy tính.

Visual images produced by computers.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh