Bản dịch của từ Concavely trong tiếng Việt

Concavely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concavely (Adverb)

kənkˈɑvli
kənkˈɑvli
01

Một cách lõm.

In a concave manner.

Ví dụ

The park's pathway curves concavely, creating a cozy atmosphere for families.

Đường đi trong công viên cong vào, tạo không khí ấm cúng cho gia đình.

The city does not design buildings concavely to enhance social interaction.

Thành phố không thiết kế các tòa nhà theo hình cong để tăng cường tương tác xã hội.

Do the benches in the plaza face concavely towards the fountain?

Có phải những chiếc ghế trong quảng trường quay cong về phía đài phun nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concavely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concavely

Không có idiom phù hợp