Bản dịch của từ Concentrative trong tiếng Việt

Concentrative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concentrative (Adjective)

kˈɑnsntɹeɪtɪv
kˈɑnsntɹeɪtɪv
01

Đặc trưng bởi sự tập trung.

Characterised by concentration.

Ví dụ

The concentrative student scored high in the exam.

Học sinh tập trung đạt điểm cao trong kỳ thi.

She is known for her concentrative work ethic in the office.

Cô ấy nổi tiếng với đạo đức làm việc tập trung tại văn phòng.

The concentrative atmosphere at the library helped him study effectively.

Bầu không khí tập trung tại thư viện giúp anh ấy học hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concentrative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concentrative

Không có idiom phù hợp