Bản dịch của từ Concentrative trong tiếng Việt
Concentrative

Concentrative (Adjective)
Đặc trưng bởi sự tập trung.
Characterised by concentration.
The concentrative student scored high in the exam.
Học sinh tập trung đạt điểm cao trong kỳ thi.
She is known for her concentrative work ethic in the office.
Cô ấy nổi tiếng với đạo đức làm việc tập trung tại văn phòng.
The concentrative atmosphere at the library helped him study effectively.
Bầu không khí tập trung tại thư viện giúp anh ấy học hiệu quả.
Từ "concentrative" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến sự tập trung hoặc làm cho một cái gì đó trở nên tập trung hơn. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và tâm lý học để mô tả quá trình và các hoạt động liên quan đến việc gia tăng nồng độ hoặc hội tụ. Có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "concentrative" xuất phát từ gốc Latin "concentrare", có nghĩa là “tập trung” hay “hội tụ.” Từ này được hình thành từ "com-" (cùng nhau) và "centrum" (trung tâm). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến tâm lý học, nhằm chỉ quá trình hoặc khả năng tập trung năng lượng, chú ý hoặc tài nguyên vào một điểm cụ thể. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất hội tụ này.
Từ "concentrative" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật và tâm lý học, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc trạng thái của sự chú ý cao độ, thường liên quan đến việc tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể. "Concentrative" phổ biến trong các nghiên cứu về hiệu suất học tập và cải thiện khả năng tập trung.