Bản dịch của từ Conchologist trong tiếng Việt
Conchologist
Noun [U/C]
Conchologist (Noun)
kˌɑntʃəlˈɑdʒɨst
kˌɑntʃəlˈɑdʒɨst
01
Người nghiên cứu hoặc sưu tầm vỏ sò.
A person who studies or collects shells.
Ví dụ
Maria is a conchologist who loves collecting rare shell species.
Maria là một nhà vỏ học thích sưu tập các loài vỏ hiếm.
John is not a conchologist; he prefers studying marine biology instead.
John không phải là một nhà vỏ học; anh ấy thích học sinh vật biển hơn.
Is Sarah a conchologist or just a casual shell collector?
Sarah có phải là một nhà vỏ học hay chỉ là một người sưu tầm vỏ bình thường?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Conchologist
Không có idiom phù hợp