Bản dịch của từ Conciliatingly trong tiếng Việt
Conciliatingly

Conciliatingly (Adverb)
Một cách hòa giải.
In a conciliating manner.
She spoke conciliatingly to resolve the community conflict last week.
Cô ấy nói một cách hòa nhã để giải quyết xung đột cộng đồng tuần trước.
He did not act conciliatingly during the town hall meeting yesterday.
Anh ấy không hành động hòa nhã trong cuộc họp thị trấn hôm qua.
Did the mayor respond conciliatingly to the citizens' concerns?
Thị trưởng có phản hồi một cách hòa nhã với những lo ngại của công dân không?
Từ "conciliatingly" là trạng từ, có nguồn gốc từ động từ "conciliate", nghĩa là hòa giải, làm cho ai đó trở nên hòa nhã hay dễ chịu hơn trong các tình huống xung đột. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, nhằm chỉ hành động hay thái độ nhằm giảm nhẹ căng thẳng. Tại Anh và Mỹ, từ có cách viết giống nhau, nhưng "conciliatingly" thường xuất hiện trong văn phong chính thức hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể thấy ít phổ biến hơn trong hội thoại hàng ngày.
Từ "conciliatingly" bắt nguồn từ động từ Latin "conciliare", có nghĩa là hoà giải hoặc dàn xếp. "Conciliare" được tạo thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "calere" (nóng lên), biểu thị hành động kết nối hoặc làm dịu tâm trạng. Sự phát triển từ nghĩa gốc này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, mang sắc thái hòa giải, nhẹ nhàng và xây dựng trong các tình huống giao tiếp hay ngoại giao.
Từ "conciliatingly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị, nơi cần thiết phải giải quyết mâu thuẫn hoặc hòa giải. Trong các bài viết học thuật hoặc hợp tác quốc tế, nó được sử dụng để mô tả cách thức hành xử nhằm đạt được sự đồng thuận hoặc hòa bình trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp