Bản dịch của từ Conciliatingly trong tiếng Việt

Conciliatingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conciliatingly (Adverb)

kənsˈɪliˌeɪtɨŋli
kənsˈɪliˌeɪtɨŋli
01

Một cách hòa giải.

In a conciliating manner.

Ví dụ

She spoke conciliatingly to resolve the community conflict last week.

Cô ấy nói một cách hòa nhã để giải quyết xung đột cộng đồng tuần trước.

He did not act conciliatingly during the town hall meeting yesterday.

Anh ấy không hành động hòa nhã trong cuộc họp thị trấn hôm qua.

Did the mayor respond conciliatingly to the citizens' concerns?

Thị trưởng có phản hồi một cách hòa nhã với những lo ngại của công dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conciliatingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conciliatingly

Không có idiom phù hợp